Public State, Private State và Multiple State Schemas trong LangGraph

Ví Dụ Minh Họa: Cửa Hàng Sửa Máy Tính

1. Public State - Giao Tiếp Đơn Giản Với Khách Hàng

→ Đây chính là public state trong Landgraaf: trạng thái mà người dùng cuối (khách hàng) tương tác trực tiếp.

2. Private State - Giao Tiếp Nội Bộ Kỹ Thuật

→ Đây là private state: trạng thái nội bộ để xử lý logic phức tạp.

3. Kết Quả Cuối Cùng - Quay Lại Public State

→ Thông tin được đơn giản hóa từ private state trở lại public state.

Áp Dụng Vào LangGraph

1. Public State Schema
2. Private State Schema
3. Chuyển Đổi Giữa Các Trạng Thái

Tại Sao Điều Này Quan Trọng?

  1. Bảo Mật: Private state giúp che giấu logic nhạy cảm khỏi người dùng.

  2. Hiệu Suất: Tách biệt xử lý phức tạp khỏi giao diện người dùng.

  3. Dễ Bảo Trì: Thay đổi logic kỹ thuật mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Lời Khuyên Khi Áp Dụng

"LandGraph không chỉ dành cho siêu anh hùng - nó đơn giản nếu bạn hiểu cách tổ chức trạng thái!"

Kết Luận

Việc phân chia public/private state giống như cách một cửa hàng sửa chữa hoạt động:

Multiple State Schemas Qua Ví Dụ Cửa Hàng Sửa Máy Tính

1. Multiple State Schemas Là Gì?

Trong LangGraph, Multiple State Schemas (Đa lược đồ trạng thái) là cách phân chia trạng thái ứng dụng thành nhiều "lớp" khác nhau, mỗi lớp có:

Giống như một cửa hàng có khu vực bán hàng (public) và xưởng sửa chữa (private).

2. Áp Dụng Vào Ví Dụ Cửa Hàng Sửa Máy Tính

Schema 1: Public State Schema

(Khu vực tiếp tân)

Schema 2: Private State Schema

(Xưởng kỹ thuật)

3. Cách Chuyển Đổi Giữa Các State Schema

Quy Trình Xử Lý

  1. Public → Private (Node 1)

    • Nhận yêu cầu đơn giản từ khách

    • "Mở rộng" thành thông số kỹ thuật

    • def public_to_private(public_state):
          private_state = {
              'deviceId': lookup_device_id(public_state['device']),
              'diagnosticLogs': run_hardware_tests(),
              'repairPlan': generate_repair_options()
          }
          return private_state
  2. Private → Public (Node 2)

    • Tổng hợp kết quả kỹ thuật

    • "Rút gọn" thành thông báo dễ hiểu

    • def private_to_public(private_state):
          public_state_update = {
              'status': "Đã xác định lỗi",
              'solution': f"Thay {private_state['repairPlan'][0]['part']}",
              'cost': calculate_cost(private_state)
          }
          return public_state_update

4. Lợi Ích Của Multiple State Schemas

Tiêu Chí Public State Private State
Đối tượng Khách hàng Kỹ thuật viên
Độ phức tạp 1x (dễ hiểu) 1000x (chi tiết)
Bảo mật Ai cũng thấy Nội bộ
Ví dụ thực tế App Mobile Database + Microservices

Ưu điểm:

5. Sai Lầm Cần Tránh

  1. Nhồi nhét private state vào public
    → Làm người dùng bối rối với thông báo kiểu:
    "Lỗi 0x7F do sector 512 bị bad, cần remap cluster"

  2. Thiếu chuyển đổi giữa các schema
    → Dẫn đến mất mát thông tin khi giao tiếp giữa các thành phần

  3. Dùng chung schema cho mục đích khác nhau
    → Như bắt kỹ thuật viên dùng form đơn giản của khách để ghi chép

Câu Hỏi Thực Hành

Hãy thử thiết kế Multiple State Schemas cho các tình huống sau:

  1. Ứng dụng ngân hàng

    • Public: Số dư tài khoản

    • Private: Lịch sử giao dịch chi tiết + thuật toán chống gian lận

  2. Trợ lý ảo y tế

    • Public: Triệu chứng đơn giản ("Đau đầu 3 ngày")

    • Private: Dữ liệu EHR + mô hình chẩn đoán AI

💡 Mẹo: Luôn tự hỏi "Thông tin này có CẦN THIẾT cho người dùng cuối không?" khi thiết kế schema.

Tác giả: Đỗ Ngọc Tú
Công Ty Phần Mềm VHTSoft


Phiên bản #2
Được tạo 23 tháng 4 2025 04:40:27 bởi Đỗ Ngọc Tú
Được cập nhật 23 tháng 4 2025 05:17:15 bởi Đỗ Ngọc Tú