Depreciation - Khấu hao

Frequency of Depreciation (Months) - Tần suất khấu hao (theo tháng)

Tần suất khấu hao (theo tháng)

Tại sao quan trọng:

Total Number of Depreciations - Tổng số lần khấu hao

Tổng số lần khấu hao

Tại sao quan trọng:

Depreciation Posting Date - gày bắt đầu ghi nhận khấu hao.

Ngày ghi nhận khấu hao

Tại sao cần một ngày cụ thể cho mỗi dòng trong Finance Books?
  1. Tính linh hoạt:
    Từng Finance Book có thể bắt đầu khấu hao ở các thời điểm khác nhau. Ví dụ:

    • Sổ nội bộ: Khấu hao từ ngày 1/1/2025.
    • Sổ thuế: Khấu hao từ ngày 31/12/2025 (vào cuối năm tài chính).
  2. Đồng bộ hóa bút toán:
    Điều này giúp đảm bảo rằng các bút toán khấu hao được lên lịch chính xác, phù hợp với từng loại sổ sách tài chính.

  3. Yêu cầu đặc thù của kế toán:
    Một số quy định kế toán yêu cầu bút toán đầu tiên phải được ghi nhận tại một ngày cụ thể, ví dụ:

    • Ngày mua tài sản.
    • Ngày bắt đầu sử dụng tài sản.
    • Ngày bắt đầu của kỳ kế toán.

Ví dụ

Ví dụ cụ thể

Tài sản: Máy tính A

Finance Books:

Finance Book Frequency (Months) Total Depreciations Depreciation Posting Date Mục đích
Internal Book 1 60 01/02/2025 Khấu hao hàng tháng.
Tax Book 12 5 31/12/2025 Khấu hao hàng năm (cuối năm).

Cách VHTerp xử lý:

  1. Internal Book: Bút toán khấu hao sẽ được tạo vào 01/02/2025, sau đó tiếp tục hàng tháng vào ngày 1.
  2. Tax Book: Bút toán khấu hao sẽ được tạo vào 31/12/2025, sau đó tiếp tục hàng năm vào ngày 31/12.

Lưu ý quan trọng

Các phương pháp tính khấu hao - Straight Line, Double Declining Balance, Written Down Value, Manual

1. Straight Line Method (Phương pháp đường thẳng)

Cách tính:

image.png

Ví dụ:

image.png

 

Năm Nguyên giá Khấu hao năm Giá trị còn lại
1 120,000,000 24,000,000 96,000,000
2 120,000,000 24,000,000 72,000,000
3 120,000,000 24,000,000 48,000,000
4 120,000,000 24,000,000 24,000,000
5 120,000,000 24,000,000 0

2. Double Declining Balance (Phương pháp số dư giảm dần kép)

Cách tính:

image.png

Ví dụ:

image.png

Năm Giá trị đầu kỳ Khấu hao năm Giá trị còn lại
1 120,000,000 48,000,000 72,000,000
2 72,000,000 28,800,000 43,200,000
3 43,200,000 17,280,000 25,920,000
4 25,920,000 10,368,000 15,552,000
5 15,552,000 15,552,000 0

3. Written Down Value (Phương pháp giảm dần theo tỷ lệ cố định)

Cách tính:

image.png

Ví dụ:

Năm Giá trị đầu kỳ Khấu hao năm Giá trị còn lại
1 120,000,000 24,000,000 96,000,000
2 96,000,000 19,200,000 76,800,000
3 76,800,000 15,360,000 61,440,000
4 61,440,000 12,288,000 49,152,000
5 49,152,000 9,830,400 39,321,600

4. Manual (Phương pháp thủ công)

Cách tính:

Ví dụ:

Để tính giá trị còn lại (Residual Value hoặc Net Book Value)

Để tính giá trị còn lại (Residual Value hoặc Net Book Value) của tài sản, bạn cần biết ba yếu tố cơ bản:

  1. Nguyên giá tài sản (Cost): Giá trị ban đầu khi mua hoặc xây dựng tài sản.
  2. Giá trị khấu hao lũy kế (Accumulated Depreciation): Tổng số tiền đã được trích khấu hao từ khi sử dụng tài sản.
  3. Giá trị còn lại ước tính (Residual Value): Giá trị ước tính của tài sản sau khi hết thời gian sử dụng (nếu có).

image.png

Các bước tính cụ thể:

1. Xác định nguyên giá tài sản

Đây là số tiền ban đầu bỏ ra để mua hoặc xây dựng tài sản, bao gồm cả các chi phí liên quan (vận chuyển, lắp đặt,...).
Ví dụ: Nguyên giá máy tính là 120,000,000 VNĐ.

2. Xác định giá trị khấu hao hàng năm

Giá trị khấu hao hàng năm phụ thuộc vào phương pháp khấu hao bạn sử dụng (Straight Line, Double Declining, Written Down Value, hoặc Manual).
Ví dụ: Nếu sử dụng phương pháp đường thẳng với thời gian sử dụng là 5 năm, khấu hao hàng năm sẽ là:

image.png

3. Tính khấu hao lũy kế

Tổng giá trị khấu hao tính từ năm đầu tiên đến hiện tại.
Ví dụ: Sau 3 năm, khấu hao lũy kế là:

image.png

4. Tính giá trị còn lại

image.png

Ví dụ với từng phương pháp khấu hao:

Phương pháp đường thẳng (Straight Line):

image.png

Phương pháp số dư giảm dần kép (Double Declining Balance):

Phương pháp giảm dần theo tỷ lệ cố định (Written Down Value):

Lưu ý:

 

 

Depreciate Based on Shifts và Depreciate Based on Daily Pro-rata(Khấu hao dựa trên ca làm, Khấu hao dựa trên tỷ lệ hàng ngày) việc,

1. Depreciate Based on Shifts (Khấu hao dựa trên ca làm việc)

Ý nghĩa:

Cách hoạt động:

Ví dụ:

image.png

Ưu điểm:

2. Depreciate Based on Daily Pro-rata (Khấu hao dựa trên tỷ lệ hàng ngày)

Ý nghĩa:

Cách hoạt động:

Ví dụ:

image.png

Ưu điểm:

So sánh hai phương pháp:

Đặc điểm Depreciate Based on Shifts Depreciate Based on Daily Pro-rata
Tính toán dựa trên Số ca làm việc Số ngày sử dụng thực tế
Áp dụng cho Máy móc, thiết bị hoạt động theo ca Tất cả tài sản khấu hao theo thời gian
Chính xác Dựa trên công suất sử dụng Dựa trên thời gian sử dụng thực tế
Quản lý phức tạp hơn Có (theo dõi số ca làm việc) Không nhiều

Thiết lập trong VHTerp:

  1. Khi tạo hoặc chỉnh sửa Asset, bạn có thể chọn:
    • Depreciate Based on Shifts: Nhập số ca sử dụng dự kiến.
    • Depreciate Based on Daily Pro-rata: Không cần cấu hình thêm, VHTerp tự động tính toán dựa trên ngày bắt đầu sử dụng tài sản.
  2. Đảm bảo cấu hình Asset CategoryFinance Books phù hợp với phương pháp khấu hao.

Expected value after useful life - Giá trị còn lại sau khi hoàn thành khấu hao

Expected Value After Useful Life trong VHTerp, thường được hiểu là giá trị ước tính sau thời gian sử dụng hữu ích (còn gọi là Residual Value hoặc Salvage Value). Đây là giá trị còn lại của tài sản sau khi tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích, tức là sau khi toàn bộ khấu hao đã được tính hết.


Ý nghĩa:


Cách sử dụng trong VHTerp:

  1. Khi tạo Asset Category hoặc Asset, bạn có thể nhập Expected Value After Useful Life (nếu có).
  2. Giá trị này được trừ ra khỏi Gross Asset Value trước khi tính khấu hao. Vì vậy, tổng khấu hao được tính sẽ không vượt quá chênh lệch giữa giá trị ban đầu và giá trị ước tính.

Cách tính toán khấu hao liên quan đến Expected Value After Useful Life:

image.png

Ví dụ:

Tại sao Expected Value After Useful Life quan trọng?


Cách cấu hình trong VHTerp:

  1. Tại Asset Category:

    • Vào Asset Category → Chọn hoặc tạo danh mục mới.
    • Tìm trường Expected Value After Useful Life và nhập giá trị ước tính.
  2. Tại Asset:

    • Khi tạo một tài sản, giá trị này có thể được kế thừa từ Asset Category hoặc chỉnh sửa trực tiếp trên tài sản cụ thể.

Opening Accumulated Depreciation - Khấu hao lũy kế đầu kỳ

Khấu hao lũy kế đầu kỳ là số khấu hao lũy kế của một tài sản cố định được ghi nhận tại thời điểm bắt đầu kỳ kế toán hoặc tại thời điểm bạn nhập dữ liệu tài sản cố định lần đầu vào hệ thống ERP (như VHTerp).


Giải thích chi tiết:

  1. Khấu hao lũy kế (Accumulated Depreciation):
    Là tổng số tiền khấu hao của tài sản đã được ghi nhận kể từ khi tài sản được sử dụng cho đến thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: Một chiếc máy móc trị giá 100 triệu VND, khấu hao 10 triệu VND mỗi năm. Sau 3 năm, khấu hao lũy kế là 30 triệu VND.
  2. Opening Accumulated Depreciation:
    Là khấu hao lũy kế đã phát sinh trước khi kỳ kế toán hiện tại bắt đầu. Khi bắt đầu sử dụng hệ thống mới hoặc bắt đầu kỳ kế toán mới, bạn cần ghi nhận số dư khấu hao ban đầu để hệ thống tiếp tục tính toán khấu hao cho các kỳ tiếp theo.


Ứng dụng trong VHTerp:

Khi thêm tài sản cố định vào VHTerp, bạn có thể phải nhập số dư ban đầu cho các tài khoản như:


Ví dụ thực tế:

Tình huống:

Ghi nhận trong VHTerp:

  1. Opening Accumulated Depreciation: Nhập 250 triệu VND.
  2. Opening Asset Value: Nhập 250 triệu VND (giá trị còn lại của xe tải).

Lợi ích của việc ghi nhận Khấu hao lũy kế đầu kỳ: