Entry - Bút toán

Rate Adjustment Entry - bút toán điều chỉnh

Rate Adjustment Entry: Bút toán điều chỉnh đơn giá

(Debit Note): (Giấy ghi nợ)

Giấy ghi nợ "Debit Note" là loại chứng từ dùng để ghi nhận khoản tiền khách hàng cần trả thêm, thường trong trường hợp tăng đơn giá sau khi đã xuất hóa đơn.

Issue a debit note with 0 qty against an existing Sales Invoice: Phát hành một phiếu ghi nợ với số lượng bằng 0, áp dụng cho một Hóa đơn Bán hàng đã có.

Contra Entry - Bút toán đối ứng

Contra Entry là một loại bút toán được sử dụng trong kế toán để ghi nhận các giao dịch nội bộ giữa các tài khoản trong cùng một tổ chức hoặc doanh nghiệp, không làm thay đổi tổng tài sản của doanh nghiệp. Các giao dịch này thường liên quan đến tiền mặt, tài khoản ngân hàng hoặc các giao dịch chuyển khoản nội bộ.


Đặc điểm của Contra Entry:

  1. Không làm thay đổi tổng tài sản:

    • Tổng tài sản của doanh nghiệp trước và sau bút toán vẫn giữ nguyên.
  2. Liên quan đến tài khoản nội bộ:

    • Các giao dịch chỉ diễn ra giữa tài khoản tiền mặt (Cash Account) và tài khoản ngân hàng (Bank Account) hoặc giữa các tài khoản ngân hàng.
  3. Dấu hiệu trong sổ cái:

    • Trong nhiều hệ thống kế toán, các bút toán Contra Entry được ký hiệu bằng chữ "C" hoặc ghi chú đặc biệt để phân biệt với các bút toán khác.

Các trường hợp sử dụng Contra Entry:

  1. Chuyển tiền từ quỹ tiền mặt vào tài khoản ngân hàng:

    • Ví dụ: Doanh nghiệp gửi 10 triệu VND từ quỹ tiền mặt vào ngân hàng.
      • Tài khoản ghi nợ (Debit): Tài khoản ngân hàng.
      • Tài khoản ghi có (Credit): Tài khoản tiền mặt.
  2. Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng về quỹ tiền mặt:

    • Ví dụ: Doanh nghiệp rút 5 triệu VND từ tài khoản ngân hàng về quỹ tiền mặt.
      • Tài khoản ghi nợ (Debit): Tài khoản tiền mặt.
      • Tài khoản ghi có (Credit): Tài khoản ngân hàng.
  3. Chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng:

    • Ví dụ: Doanh nghiệp chuyển 20 triệu VND từ tài khoản ngân hàng A sang tài khoản ngân hàng B.
      • Tài khoản ghi nợ (Debit): Tài khoản ngân hàng B.
      • Tài khoản ghi có (Credit): Tài khoản ngân hàng A.
  4. Chuyển tiền giữa các quỹ nội bộ:

    • Ví dụ: Doanh nghiệp chuyển tiền giữa các quỹ tạm thời để cân đối dòng tiền.

Mục đích của Contra Entry:


Ví dụ minh họa:

Giao dịch:

Doanh nghiệp gửi 15 triệu VND từ quỹ tiền mặt vào tài khoản ngân hàng.

Bút toán ghi sổ:

Kết quả:

Cancellation Entries - Bút toán hủy bỏ

Khi nào sử dụng:

Bút toán thanh toán(Payment entry) - Nhận thanh toán(Receive)

1. Tài khoản chi tiền(Account Paid From)

2. Tài khoản nhận tiền(Account Paid To)

3. Số dư của tài khoản đối tác(Party Balance)

Đây là tổng công nợ theo các hoá đơn bán hàng chưa thanh toán đầy đủ.

4. Số dư tài khoản nguồn(Account Balance (From))

👉 Dùng để kiểm tra bạn còn đủ tiền trong tài khoản để thanh toán không (nếu loại là Chi tiền), hoặc biết tiền sẽ về tài khoản nào (nếu Nhận tiền).

4. Số dư tài khoản nhận tiền(Account Balance (To)):

Đây là số dư hiện tại của tài khoản được chọn trong ô Tài khoản nhận tiền(Account Paid To) trước khi thực hiện bút toán này.

Dùng trong các Kiểu thanh toán có loại là  Thu tiền(Receive) hoặc Chuyển tiền nội bộ(Internal Transfer).

Mục đích dùng để làm gì?

5. Tổng số tiền đã phân bổ(Total Allocated Amount)

6. Số tiền chưa phân bổ(Unallocated Amount)

👉 Bạn có thể để một phần tiền không phân bổ, và hệ thống sẽ ghi nhận là Tạm ứng.

7. Số tiền chênh lệch(Difference Amount),

👉 Đảm bảo thanh toán cân đối đúng.

8. Khấu trừ hoặc tổn thất thanh toán(Payment Deductions or Loss)

Là phần giảm trừ hoặc tổn thất trong quá trình thanh toán.

👉 Dùng để xử lý phần tiền bị thiếu do lý do hợp lệ.