# Product Discount Slabs - Mức (slabs) khác nhau áp dụng riêng biệt cho một hoặc nhiều sản phẩm **Product Discount Slabs** là chính sách giảm giá dựa trên các **mức (slabs)** khác nhau được áp dụng riêng biệt cho một hoặc nhiều **sản phẩm cụ thể**. Nó cho phép doanh nghiệp đặt ra mức chiết khấu cụ thể cho từng ngưỡng số lượng hoặc giá trị mua hàng của một sản phẩm. --- ### **Cách hoạt động của Product Discount Slabs** 1. **Áp dụng riêng cho từng sản phẩm**: - Mỗi sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm sẽ có các mức giảm giá riêng. 2. **Dựa trên số lượng hoặc giá trị**: - **Số lượng (Quantity)**: Giảm giá theo số lượng mua. - **Giá trị (Net Total)**: Giảm giá dựa trên tổng giá trị sản phẩm đã chọn. 3. **Mức chiết khấu cụ thể cho từng ngưỡng**: - Các mức chiết khấu khác nhau sẽ được áp dụng tùy thuộc vào điều kiện mua hàng. --- ### **Ví dụ về Product Discount Slabs** #### **Ví dụ 1: Giảm giá theo số lượng** - **Sản phẩm**: Điện thoại thông minh - **Slabs**: - Mua từ 1 - 4 chiếc: Không giảm giá. - Mua từ 5 - 9 chiếc: Giảm giá 3%. - Mua từ 10 chiếc trở lên: Giảm giá 7%. **Kịch bản**: Nếu khách hàng mua 6 chiếc điện thoại, mức chiết khấu sẽ là **3%** cho sản phẩm này. #### **Ví dụ 2: Giảm giá theo giá trị** - **Sản phẩm**: Máy giặt - **Slabs**: - Tổng giá trị sản phẩm dưới 20 triệu: Không giảm giá. - Tổng giá trị từ 20 triệu - dưới 50 triệu: Giảm giá 5%. - Tổng giá trị từ 50 triệu trở lên: Giảm giá 10%. **Kịch bản**: Nếu khách hàng mua máy giặt với tổng giá trị 25 triệu, mức chiết khấu là **5%**. --- ### **Cách thiết lập Product Discount Slabs trong [VHTerp](https://vhterp.com/)** 1. **Đi đến module**: - **Selling > Pricing Rule > New**. 2. **Chọn sản phẩm áp dụng**: - Trong mục **Apply On**, chọn **Item** hoặc **Item Group**. 3. **Thiết lập điều kiện**: - **Based On**: Chọn giữa **Quantity** hoặc **Net Total**. - **Slabs**: - Xác định **Minimum Quantity** hoặc **Minimum Net Total**. - Xác định mức giảm giá (% hoặc giá trị cố định). 4. **Lưu thiết lập**: - Lưu lại và hệ thống sẽ tự động áp dụng chiết khấu khi tạo đơn hàng hoặc hóa đơn. --- ### **Sự khác biệt giữa Product Discount Slabs và Price Discount Slabs**
**Tiêu chí** | **Product Discount Slabs** | **Price Discount Slabs** |
---|---|---|
**Đối tượng áp dụng** | Chỉ áp dụng cho sản phẩm cụ thể | Có thể áp dụng cho toàn bộ đơn hàng hoặc nhóm sản phẩm. |
**Dựa trên** | Số lượng hoặc giá trị của từng sản phẩm | Số lượng hoặc giá trị tổng đơn hàng. |
**Tính linh hoạt** | Mỗi sản phẩm có thể có mức chiết khấu riêng | Tập trung vào nhóm sản phẩm hoặc đơn hàng. |