1. **Activity Type (Loại hoạt động)**
- Đây là loại công việc hoặc dịch vụ mà nhân viên đã thực hiện.
- Ví dụ: Lập trình, Thiết kế, Tư vấn, Đào tạo.
- **Mục đích:** Xác định và phân loại công việc để dễ quản lý và lập hóa đơn.
2. **Billing Hours (Số giờ tính phí)**
- Là tổng số giờ được tính phí dựa trên Time Sheet.
- Đây là thời gian thực tế mà nhân viên đã làm việc và được ghi nhận để lập hóa đơn cho khách hàng.
- **Ví dụ:** Một nhân viên tư vấn làm việc 5 giờ thì "Billing Hours" là 5.
3. **Billing Amount (Số tiền tính phí)**
- Là số tiền được tính dựa trên số giờ làm việc và tỷ lệ tính phí theo giờ (**Hourly Billing Rate**).
- Công thức:
- **Ví dụ:** Nếu 5 giờ làm việc với mức phí 200.000 VND/giờ, thì Billing Amount là 1.000.000 VND.
4. **Time Sheet (Bảng chấm công)**
- Là liên kết đến Time Sheet cụ thể mà từ đó thông tin về hoạt động, số giờ và số tiền được lấy ra.
- Đây là tài liệu gốc ghi lại công việc chi tiết, bao gồm: ngày, giờ làm việc, loại hoạt động, và ghi chú công việc.
---