# Các thuật ngữ # EPS (Earnings Per Share) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu EPS cho biết **mỗi cổ phiếu của công ty tạo ra bao nhiêu lợi nhuận** trong một kỳ (thường là một quý hoặc một năm). Công thức tính: [![image.png](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/scaled-1680-/s6mimage.png)](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/s6mimage.png) #### **Ví dụ:** Giả sử công ty **Hòa Phát (HPG)** có: - Lợi nhuận sau thuế năm 2024 là **10.000 tỷ đồng** - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành là **5 tỷ cổ phiếu** Vậy EPS sẽ là: [![image.png](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/scaled-1680-/QE2image.png)](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/QE2image.png) #### **EPS dùng để làm gì?** 1. **So sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty:** Công ty nào có EPS cao hơn thường tạo ra nhiều lợi nhuận hơn cho cổ đông. 2. **Định giá cổ phiếu:** EPS là thành phần trong công thức **P/E (Price to Earnings Ratio)** – một chỉ số phổ biến dùng để định giá cổ phiếu. # Market Capitalization - Vốn hóa thị trường - **Giá cổ phiếu:** là giá hiện tại của một cổ phiếu trên thị trường. - **Số lượng cổ phiếu đang lưu hành:** là số cổ phiếu phổ thông mà công ty đã phát hành và đang được nắm giữ bởi các cổ đông Công thức: [![image.png](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/scaled-1680-/Titimage.png)](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/Titimage.png) ### **Ví dụ:** Giả sử công ty **Vinamilk (mã VNM)** có: - Giá cổ phiếu hiện tại: **70.000 đồng/cổ phiếu** - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: **2 tỷ cổ phiếu** [![image.png](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/scaled-1680-/KXrimage.png)](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/KXrimage.png) Vậy vốn hóa của Vinamilk là khoảng **140 nghìn tỷ đồng**. ### Ghi nhớ: - Vốn hóa thị trường **không phản ánh toàn bộ giá trị thực** của doanh nghiệp, nhưng là chỉ số **phản ánh quy mô** và độ lớn của công ty trên thị trường chứng khoán. - Thường chia các công ty thành: - **Large-cap (vốn hóa lớn)**: > 10.000 tỷ đồng (VD: VCB, VIC, VNM, HPG...) - **Mid-cap (vốn hóa vừa)** - **Small-cap (vốn hóa nhỏ)** ### **Large-cap (Vốn hóa lớn)** Thường là những doanh nghiệp đầu ngành, có quy mô lớn, thanh khoản cao, ít biến động mạnh.
Mã cổ phiếuTên công tyNgành nghề chính
**VCB**Ngân hàng TMCP Ngoại thương VNNgân hàng
**VNM**Công ty Cổ phần Sữa Việt NamSữa và thực phẩm
**VIC**Tập đoàn VingroupBất động sản, tiêu dùng, công nghệ
**HPG**Tập đoàn Hòa PhátThép và công nghiệp nặng
**GAS**Tổng Công ty Khí Việt NamDầu khí
**FPT**Tập đoàn FPTCông nghệ và dịch vụ
### **Mid-cap (Vốn hóa vừa)** Các công ty có tiềm năng tăng trưởng, thanh khoản tương đối tốt.
Mã cổ phiếuTên công tyNgành nghề
**VHC**Vĩnh Hoàn CorpThủy sản
**DGW**DigiworldPhân phối thiết bị công nghệ
**DGC**Tập đoàn Hóa chất Đức GiangHóa chất công nghiệp
**KBC**Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh BắcBất động sản khu công nghiệp
**PNJ**Vàng bạc Đá quý Phú NhuậnBán lẻ trang sức
### **Small-cap (Vốn hóa nhỏ)** Nhóm này có rủi ro cao hơn nhưng tiềm năng tăng trưởng nhanh nếu công ty phát triển tốt.
Mã cổ phiếuTên công tyNgành nghề
**HHS**Ô tô Hoàng HuyPhân phối ô tô
**TNI**Tập đoàn Thành NamThép
**IDI**Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia IDIThủy sản
**LCG**Licogi 16Xây dựng, hạ tầng
**PXT**Xây lắp Dầu khí Vũng TàuXây dựng ngành dầu khí