# Các thuật ngữ
# EPS (Earnings Per Share) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
EPS cho biết **mỗi cổ phiếu của công ty tạo ra bao nhiêu lợi nhuận** trong một kỳ (thường là một quý hoặc một năm).
Công thức tính:
[](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/s6mimage.png)
#### **Ví dụ:**
Giả sử công ty **Hòa Phát (HPG)** có:
- Lợi nhuận sau thuế năm 2024 là **10.000 tỷ đồng**
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành là **5 tỷ cổ phiếu**
Vậy EPS sẽ là:
[](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/QE2image.png)
#### **EPS dùng để làm gì?**
1. **So sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty:**
Công ty nào có EPS cao hơn thường tạo ra nhiều lợi nhuận hơn cho cổ đông.
2. **Định giá cổ phiếu:**
EPS là thành phần trong công thức **P/E (Price to Earnings Ratio)** – một chỉ số phổ biến dùng để định giá cổ phiếu.
# Market Capitalization - Vốn hóa thị trường
- **Giá cổ phiếu:** là giá hiện tại của một cổ phiếu trên thị trường.
- **Số lượng cổ phiếu đang lưu hành:** là số cổ phiếu phổ thông mà công ty đã phát hành và đang được nắm giữ bởi các cổ đông
Công thức:
[](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/Titimage.png)
### **Ví dụ:**
Giả sử công ty **Vinamilk (mã VNM)** có:
- Giá cổ phiếu hiện tại: **70.000 đồng/cổ phiếu**
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: **2 tỷ cổ phiếu**
[](https://docs.vhterp.com/uploads/images/gallery/2025-04/KXrimage.png)
Vậy vốn hóa của Vinamilk là khoảng **140 nghìn tỷ đồng**.
### Ghi nhớ:
- Vốn hóa thị trường **không phản ánh toàn bộ giá trị thực** của doanh nghiệp, nhưng là chỉ số **phản ánh quy mô** và độ lớn của công ty trên thị trường chứng khoán.
- Thường chia các công ty thành:
- **Large-cap (vốn hóa lớn)**: > 10.000 tỷ đồng (VD: VCB, VIC, VNM, HPG...)
- **Mid-cap (vốn hóa vừa)**
- **Small-cap (vốn hóa nhỏ)**
### **Large-cap (Vốn hóa lớn)**
Thường là những doanh nghiệp đầu ngành, có quy mô lớn, thanh khoản cao, ít biến động mạnh.
Mã cổ phiếu | Tên công ty | Ngành nghề chính |
---|
**VCB** | Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN | Ngân hàng |
**VNM** | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | Sữa và thực phẩm |
**VIC** | Tập đoàn Vingroup | Bất động sản, tiêu dùng, công nghệ |
**HPG** | Tập đoàn Hòa Phát | Thép và công nghiệp nặng |
**GAS** | Tổng Công ty Khí Việt Nam | Dầu khí |
**FPT** | Tập đoàn FPT | Công nghệ và dịch vụ |
### **Mid-cap (Vốn hóa vừa)**
Các công ty có tiềm năng tăng trưởng, thanh khoản tương đối tốt.
Mã cổ phiếu | Tên công ty | Ngành nghề |
---|
**VHC** | Vĩnh Hoàn Corp | Thủy sản |
**DGW** | Digiworld | Phân phối thiết bị công nghệ |
**DGC** | Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | Hóa chất công nghiệp |
**KBC** | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | Bất động sản khu công nghiệp |
**PNJ** | Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | Bán lẻ trang sức |
### **Small-cap (Vốn hóa nhỏ)**
Nhóm này có rủi ro cao hơn nhưng tiềm năng tăng trưởng nhanh nếu công ty phát triển tốt.
Mã cổ phiếu | Tên công ty | Ngành nghề |
---|
**HHS** | Ô tô Hoàng Huy | Phân phối ô tô |
**TNI** | Tập đoàn Thành Nam | Thép |
**IDI** | Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia IDI | Thủy sản |
**LCG** | Licogi 16 | Xây dựng, hạ tầng |
**PXT** | Xây lắp Dầu khí Vũng Tàu | Xây dựng ngành dầu khí |