**Mã CK** | Định tính | Danh nghĩa (Nominal) | Dùng để nhận diện, không có thứ tự ưu tiên (VIC, VCB...) |
**Tên công ty** | Định tính | Danh nghĩa (Nominal) | Tên gọi phân loại, không thể xếp hạng |
**Ngành nghề** | Định tính | Danh nghĩa (Nominal) | Phân loại ngành (BĐS, ngân hàng...), không có thứ bậc |
**Vốn hóa (tỷ VNĐ)** | Định lượng | Tỷ lệ (Ratio) | Có điểm 0 tuyệt đối, có thể tính tỷ lệ (ví dụ: 420,000 gấp đôi 210,000) |
**EPS (VNĐ)** | Định lượng | Tỷ lệ (Ratio) | Có điểm 0 tuyệt đối, phép chia có ý nghĩa (ví dụ: EPS 5,600 gấp 2 lần 2,800) |
**Tăng trưởng DT (%)** | Định lượng | Khoảng cách (Interval) | Không có điểm 0 tuyệt đối (tăng trưởng âm/vô nghĩa), nhưng khoảng cách đều |
**Xếp hạng tín nhiệm** | Định tính | Thứ bậc (Ordinal) | Có thứ tự (AAA > AA+ > AA > A+ > A) nhưng khoảng cách không đồng nhất |