Cài đặt
- Tiêu thụ nguyên vật liệu liên tục (Continuous Material Consumption)
- Tự động cập nhật chi phí BOM(Update BOM Cost Automatically)
- Sản xuất bộ phận lắp ráp phụ trong công đoạn (Manufacture Sub-assembly in Operation)
Tiêu thụ nguyên vật liệu liên tục (Continuous Material Consumption)
Là một tùy chọn cho phép hệ thống ghi nhận và tiêu thụ nguyên vật liệu liên tục trong quá trình sản xuất, thay vì chỉ tiêu thụ nguyên vật liệu khi công việc sản xuất hoàn tất hoặc khi có sự kiện nhất định.
Ý nghĩa chi tiết:
- Bạn có thể ghi nhận lượng nguyên vật liệu đã tiêu thụ bất kỳ lúc nào trong suốt quá trình sản xuất.
- Điều này hữu ích trong các trường hợp:
- Sản xuất kéo dài trong nhiều ngày và nguyên vật liệu cần được theo dõi liên tục.
- Cần cập nhật tồn kho chính xác để phản ánh số nguyên vật liệu đã sử dụng trong thời gian thực.
- Muốn tránh việc ghi nhận một lần toàn bộ nguyên vật liệu sau khi hoàn tất sản xuất.
Ví dụ hoạt động:
-
Không bật tùy chọn này:
- Nguyên vật liệu sẽ chỉ được ghi nhận là đã tiêu thụ khi sản xuất được hoàn tất (hoặc hoàn thành một giai đoạn cụ thể).
- Số liệu tồn kho không phản ánh ngay lập tức trong quá trình sản xuất.
-
Khi bật tùy chọn này:
- Ví dụ, trong sản xuất một lô hàng gồm 100 sản phẩm:
- Ngày 1: Tiêu thụ 20% nguyên vật liệu.
- Ngày 2: Tiêu thụ thêm 50%.
- Ngày 3: Tiêu thụ 30% còn lại và hoàn tất.
- Hệ thống sẽ cập nhật tồn kho theo thời gian thực cho từng ngày.
- Ví dụ, trong sản xuất một lô hàng gồm 100 sản phẩm:
Lợi ích:
- Quản lý tồn kho chính xác hơn: Giảm thiểu rủi ro thiếu hụt nguyên vật liệu do dữ liệu không được cập nhật kịp thời.
- Linh hoạt trong sản xuất: Thích hợp cho các quy trình sản xuất phức tạp hoặc liên tục, nơi cần ghi nhận tiêu thụ nguyên vật liệu trong từng giai đoạn.
- Hỗ trợ báo cáo: Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực giúp lập báo cáo sản xuất và quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
Tự động cập nhật chi phí BOM(Update BOM Cost Automatically)
Cập nhật chi phí của BOM (Bill of Materials) thông qua một công việc định kỳ (scheduler) dựa trên các loại giá của nguyên vật liệu. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
-
"Update BOM cost automatically via scheduler":
- Hệ thống có một tính năng tự động chạy định kỳ (scheduler) để tính toán và cập nhật chi phí của BOM.
- Quá trình này diễn ra mà không cần sự can thiệp thủ công từ người dùng.
-
"Based on the latest Valuation Rate/Price List Rate/Last Purchase Rate of raw materials":
- Hệ thống sử dụng các thông tin giá mới nhất của nguyên vật liệu để tính toán chi phí BOM:
- Valuation Rate: Giá trị định giá hiện tại của nguyên vật liệu, thường dựa trên phương pháp định giá tồn kho (như FIFO, Weighted Average, hoặc Moving Average).
- Price List Rate: Giá bán được thiết lập trong danh sách giá (Price List) của công ty.
- Last Purchase Rate: Giá mua gần nhất của nguyên vật liệu, dựa trên các giao dịch mua hàng thực tế.
- Hệ thống sử dụng các thông tin giá mới nhất của nguyên vật liệu để tính toán chi phí BOM:
Cách hoạt động:
-
Nguyên tắc cơ bản:
- BOM là bản kê khai các nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
- Chi phí BOM = Tổng chi phí nguyên vật liệu + Chi phí sản xuất (nếu có).
-
Tự động cập nhật:
- Hệ thống kiểm tra giá mới nhất (Valuation Rate, Price List Rate, hoặc Last Purchase Rate) cho từng nguyên vật liệu trong BOM.
- Cập nhật chi phí BOM để phản ánh chính xác chi phí sản xuất dựa trên thông tin giá hiện tại.
-
Quá trình này xảy ra tự động:
- Scheduler chạy theo thời gian được định sẵn (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần).
- Người dùng không cần phải tự kiểm tra hoặc cập nhật chi phí BOM thủ công.
Lợi ích của việc tự động cập nhật chi phí BOM:
- Tính chính xác: Phản ánh chi phí sản xuất thực tế dựa trên giá thị trường hoặc giao dịch gần nhất.
- Tiết kiệm thời gian: Giảm bớt công việc thủ công của nhân viên quản lý sản xuất.
- Cải thiện quyết định tài chính: Giúp công ty ước tính giá thành sản phẩm chính xác hơn để định giá bán hoặc đánh giá lợi nhuận.
- Hỗ trợ quản lý tồn kho: Giá trị định giá nguyên vật liệu cập nhật giúp quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
Ví dụ thực tế:
- Một sản phẩm cần các nguyên vật liệu:
- Thép (Iron): Giá định giá là 100, nhưng giá mua gần nhất là 120.
- Sơn (Paint): Giá từ danh sách giá là 50.
- Ốc vít (Screws): Giá mua gần nhất là 10.
- Hệ thống sẽ tự động lấy giá mới nhất từ các nguồn trên và cập nhật chi phí BOM cho sản phẩm.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng dữ liệu giá (Valuation Rate, Price List Rate, Last Purchase Rate) luôn được cập nhật đầy đủ và chính xác.
- Người dùng có thể tùy chỉnh thời gian chạy scheduler và phương pháp giá ưu tiên trong cài đặt BOM.
Sản xuất bộ phận lắp ráp phụ trong công đoạn (Manufacture Sub-assembly in Operation)
Trong VHTerp cho phép sản xuất và quản lý các bộ phận lắp ráp phụ (sub-assembly) ngay trong quá trình thực hiện một lệnh sản xuất (Work Order).
Điều này có nghĩa là bạn không cần phải tạo riêng các Work Orders (Lệnh sản xuất) hoặc Stock Entries (Bút toán kho) cho từng bộ phận lắp ráp phụ trước khi sản xuất sản phẩm chính. Thay vào đó, việc sản xuất các bộ phận lắp ráp phụ có thể được thực hiện tự động hoặc cùng lúc với các bước sản xuất chính.
Cách hoạt động:
-
Sub-assembly trong BOM:
Khi bạn tạo Bill of Materials (BOM) cho sản phẩm chính, các bộ phận lắp ráp phụ cũng được thêm vào như một raw material (nguyên liệu đầu vào) hoặc child item (hạng mục con). -
Quy trình sản xuất:
- Nếu "Sản xuất bộ phận lắp ráp phụ trong công đoạn" được bật, hệ thống sẽ tự động tạo ra các bộ phận lắp ráp phụ trong quá trình thực hiện lệnh sản xuất.
- bộ phận lắp ráp phụ này được xem như một bước trong quy trình sản xuất, không yêu cầu tạo các lệnh sản xuất riêng lẻ.
-
Lợi ích:
- Giảm bớt khối lượng công việc khi quản lý sản xuất.
- Tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa sản xuất các bộ phận con.
- Dễ dàng quản lý quy trình sản xuất phức tạp mà không cần thao tác thủ công quá nhiều.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn sản xuất xe đạp, trong đó:
-
Sản phẩm chính: Xe đạp.
-
bộ phận lắp ráp phụ: Bộ bánh xe, khung xe.
-
Nếu tùy chọn này được bật:
Khi bạn tạo lệnh sản xuất cho xe đạp, bộ bánh xe và khung xe sẽ được sản xuất tự động theo các bước trong lệnh sản xuất xe đạp. -
Nếu tùy chọn này không bật:
Bạn sẽ cần tạo các lệnh sản xuất riêng lẻ cho bộ bánh xe và khung xe trước, sau đó nhập các bộ phận này vào sản phẩm chính là xe đạp.
Khi nào sử dụng?
- Sản xuất phức tạp: Khi sản phẩm có nhiều bộ phận lắp ráp phụ.
- Đơn giản hóa quy trình: Muốn giảm khối lượng công việc khi xử lý sub-assemblies.
- Tối ưu hóa tự động hóa: Khi bạn muốn hệ thống tự động điều chỉnh sản xuất các bộ phận con theo yêu cầu.
Tùy chọn này đặc biệt hữu ích trong các ngành như cơ khí, điện tử, hoặc bất kỳ ngành sản xuất nào có nhiều bộ phận phụ cần lắp ráp.