Tax - Thuế

Direct Tax (Thuế trực tiếp) và Indirect Tax (Thuế gián tiếp)

Trong VHTerp, thuế được phân thành hai loại chính: Direct Tax (Thuế trực tiếp)Indirect Tax (Thuế gián tiếp). Đây là các khái niệm quen thuộc trong kế toán và quản lý thuế.


1. Thuế Trực Tiếp (Direct Tax)


2. Thuế Gián Tiếp (Indirect Tax)


Thuế trong VHTerp

Trong VHTerp, bạn có thể cấu hình và áp dụng cả thuế trực tiếp và thuế gián tiếp:

Cách cấu hình:

  1. Tax Templates (Mẫu thuế):

    • Dùng để tạo các loại thuế áp dụng cho giao dịch, ví dụ: VAT 10%, VAT 5%, hoặc Corporate Tax 20%.
    • Gắn với các hóa đơn (Invoice), đơn hàng (Order), hoặc giao dịch liên quan.
  2. Direct Tax:

    • Thường được xử lý ở cấp độ sổ sách kế toán, chẳng hạn như khai báo thuế thu nhập doanh nghiệp cuối năm.
  3. Indirect Tax:

    • Được gắn vào hóa đơn mua (Purchase Invoice) hoặc hóa đơn bán (Sales Invoice) thông qua các trường thuế cụ thể.

Ví dụ thực tế trong VHTerp:

Thuế gián tiếp (Indirect Tax):

Thuế trực tiếp (Direct Tax):


Tóm lại:

VHTerp giúp tự động hóa việc tính toán và ghi nhận cả hai loại thuế, đảm bảo tuân thủ quy định thuế của Việt Nam hoặc bất kỳ quốc gia nào bạn đang hoạt động.

Basic Rate - giá cơ bản của sản phẩm

Basic Rate trong ngữ cảnh của VHTerp thường được hiểu là giá cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ, tức là giá ban đầu trước khi áp dụng bất kỳ thuế, chiết khấu, hoặc các khoản phí khác.


Giải thích chi tiết

  1. Basic Rate (Giá cơ bản):

    • Là giá trị mà bạn ghi nhận cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong hóa đơn hoặc đơn hàng.
    • Giá này có thể:
      • Đã bao gồm thuế (nếu chọn "Tax Included in Basic Rate").
      • Chưa bao gồm thuế (nếu không chọn "Tax Included in Basic Rate").
  2. Vai trò của Basic Rate:

    • Là cơ sở để tính toán tổng giá trị hóa đơn hoặc đơn hàng.
    • Được dùng để áp dụng thuế hoặc các chiết khấu.

Ví dụ

Trường hợp 1: Basic Rate chưa bao gồm thuế

Trường hợp 2: Basic Rate đã bao gồm thuế


Khi nào sử dụng Basic Rate?


 

Tax Included in Basic Rate - bao gồm thuế suất cơ bản

"Tax Included in Basic Rate" trong VHTerp không chỉ đơn thuần là "bao gồm thuế suất cơ bản" mà mang một ý nghĩa cụ thể liên quan đến cách tính giá và thuế trong hóa đơn hoặc đơn hàng. Đây là một tùy chọn thường gặp khi cấu hình thuế trong hệ thống.


Giải thích chi tiết


Ví dụ cụ thể

  1. Không chọn "Tax Included in Basic Rate" (Thuế chưa bao gồm trong giá):

    • Giá sản phẩm (Basic Rate) = 1.000.000 VND.
    • Thuế VAT 10% = 1.000.000 × 10% = 100.000 VND.
    • Tổng giá thanh toán = 1.000.000 + 100.000 = 1.100.000 VND.
  2. Chọn "Tax Included in Basic Rate" (Thuế đã bao gồm trong giá):

    • Giá sản phẩm (Basic Rate) = 1.100.000 VND (đã bao gồm VAT).
    • Thuế VAT 10% = 1.100.000 ÷ (1 + 10%) = 100.000 VND.
    • Giá chưa thuế = 1.100.000 - 100.000 = 1.000.000 VND.
    • Tổng giá thanh toán = 1.100.000 VND.

Mục đích của tùy chọn này


Khi nào sử dụng?


Lưu ý

Considered In Paid Amount - Được tính vào số tiền được thanh toán

Tùy chọn "Considered In Paid Amount" trong VHTerp có ý nghĩa cụ thể liên quan đến cách hệ thống xử lý thuế khi ghi nhận các khoản thanh toán (Payment Entry).

Giải thích

Ví dụ minh họa

  1. Có chọn "Considered In Paid Amount":

    • Hóa đơn (Invoice):
      • Tổng cộng: 1,100 VND (bao gồm 1,000 VND tiền hàng và 100 VND thuế).
    • Khoản thanh toán (Payment Entry):
      • Paid Amount: 1,100 VND (đã bao gồm 100 VND thuế).
    • Hệ thống:
      • Tự động ghi nhận 100 VND vào tài khoản thuế và 1,000 VND vào doanh thu.
  2. Không chọn "Considered In Paid Amount":

    • Hóa đơn (Invoice):
      • Tổng cộng: 1,100 VND (bao gồm 1,000 VND tiền hàng và 100 VND thuế).
    • Khoản thanh toán (Payment Entry):
      • Paid Amount: 1,000 VND (chỉ là số tiền gốc, không bao gồm thuế).
    • Hệ thống:
      • Chỉ ghi nhận 1,000 VND vào doanh thu, phần thuế 100 VND cần được xử lý riêng trong một bút toán khác.

Ứng dụng thực tế

So sánh giữa "Tax Included in Basic Rate" và "Considered In Paid Amount"

Đặc điểm Tax Included in Basic Rate Considered In Paid Amount
Ý nghĩa Thuế đã được bao gồm trong giá cơ bản của sản phẩm/dịch vụ. Thuế đã được bao gồm trong số tiền thanh toán của khách hàng.
Phạm vi áp dụng Áp dụng khi định giá sản phẩm/dịch vụ. Áp dụng khi xử lý thanh toán (Payment Entry).
Cách thức hoạt động Nếu được chọn, số tiền thuế được tính là một phần của giá sản phẩm/dịch vụ (Print Rate/Amount). Nếu được chọn, số tiền thuế được coi là đã được khách hàng thanh toán trong hóa đơn.
Tác động đến giao dịch Giá sản phẩm hiển thị đã bao gồm thuế, không cần cộng thuế riêng. Số tiền thanh toán từ khách hàng sẽ bao gồm luôn cả phần thuế.
Ví dụ sử dụng Tax Included in Basic Rate: Một sản phẩm được niêm yết giá là 100, và giá này đã bao gồm thuế VAT. Hệ thống tự động tách thuế ra khi ghi nhận. Considered In Paid Amount: Một hóa đơn tổng cộng là 110 (bao gồm thuế). Khi nhận thanh toán 110, hệ thống hiểu rằng số tiền này đã bao gồm cả phần thuế.

Điểm khác biệt chính:

1. Tax Included in Basic Rate


2. Considered In Paid Amount


Khi chọn cả hai tùy chọn


Kết luận

Tax Amount After Discount Amount - Tiền thuế sau khi áp dụng chiết khấu

Actual - Giá trị thực tế của sản phẩm

On Net Total - giá trị của tông các sản phẩm sau chiết khấu

On Previous Row Amount - Số tiền của dòng trước đó.

On Previous Row Total - Tổng giá trị của dòng trước đó

On Item Quantity - Số lượng mặt hàng

 

Sales Taxes and Charges -> Actual: Tính thuế trên giá trị thực tế của sản phẩm

Giải thích: Thuế được tính trên giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ thực tế:

Tính toán thuế:

Trong trường hợp này, thuế được tính trực tiếp trên giá trị của mặt hàng bán ra (giá bán của chiếc ghế).

 

Sales Taxes and Charges -> On Net Total: Thuế được tính trên tổng giá trị của tất cả các mặt hàng

Giải thích: Thuế được tính trên tổng giá trị của tất cả các mặt hàng trong hóa đơn sau khi áp dụng chiết khấu.

Ví dụ thực tế:

Tính toán thuế:

Thuế được tính trên tổng giá trị sau chiết khấu (net total), tức là 4.050.000 VNĐ, không phải trên giá trị ban đầu.

Sales Taxes and Charges -> On Previous Row Amount: Thuế được tính dựa trên số tiền của dòng trước

"On Previous Row Amount", hệ thống sẽ tính thuế cho dòng hiện tại (dòng B) dựa trên số tiền của dòng trước (dòng A), bao gồm cả giá trị của thuế đã được tính trên dòng trước.

Ví dụ thực tế:

Giả sử bạn có 2 mặt hàng trong hóa đơn:

Bước 1: Tính thuế cho Mặt hàng A

Bước 2: Tính thuế cho Mặt hàng B (dựa trên "On Previous Row Amount")

Khi bạn sử dụng "On Previous Row Amount", hệ thống sẽ tính thuế cho Mặt hàng B dựa trên tổng số tiền của Mặt hàng A (bao gồm thuế).

Kết quả:

Sales Taxes and Charges -> On Previous Row Total: Thuế được tính dựa trên tổng giá trị của dòng trước (bao gồm chiết khấu hoặc các phí khác nếu có).

Giải thích: Thuế được tính dựa trên tổng giá trị của dòng trước (bao gồm chiết khấu hoặc các phí khác nếu có).

Ví dụ thực tế:

Tính toán thuế:

Thuế của dòng 2 được tính dựa trên tổng giá trị của dòng 1, bao gồm chiết khấu và phí.

Sales Taxes and Charges -> On Item Quantity: Thuế được tính dựa trên số lượng sản phẩm bán ra.

Giải thích: Thuế được tính dựa trên số lượng sản phẩm bán ra.

Ví dụ thực tế:

Tính toán thuế:

On Previous Row Amount và On Previous Row Total

Giải thích thêm:

  1. "On Previous Row Amount" sẽ tính thuế dựa trên số tiền chưa bao gồm thuế của dòng trước đó. Ví dụ, nếu dòng trước có một mặt hàng với giá trị là 1.000.000 VNĐ và thuế là 100.000 VNĐ, số tiền dùng để tính thuế sẽ là số tiền gốc của mặt hàng A là 1.000.000 VNĐ (chưa tính thuế).

  2. "On Previous Row Total" sẽ tính thuế dựa trên tổng số tiền của dòng trước, bao gồm cả giá trị của mặt hàng và thuế. Do đó, tổng số tiền của dòng A sẽ là 1.100.000 VNĐ (gồm giá trị mặt hàng và thuế), và thuế cho dòng B sẽ được tính trên số tiền này.

Ví dụ thực tế để so sánh:

Giả sử:

1. Dùng "On Previous Row Amount":

2. Dùng "On Previous Row Total":

Tóm tắt:

 

Ví dụ thực tế : Sales Taxes and Charges

1. Actual

Ví dụ: Bạn mua một chiếc máy tính với giá 10.000.000 VNĐ và thuế VAT 10%. Thuế được tính trực tiếp và chính xác trên giá trị của chiếc máy tính.

2. On Net Total

Ví dụ: Bạn mua một chiếc sofa với giá 15.000.000 VNĐ, nhưng cửa hàng có khuyến mãi giảm giá 10% cho sofa. Sau khi giảm giá, giá trị mặt hàng còn lại là 13.500.000 VNĐ. Thuế VAT 10% sẽ được tính trên giá trị sau giảm giá (13.500.000 VNĐ).

3. On Previous Row Amount(ít dùng ở Việt Nam)

Ví dụ: Bạn mua một chiếc ghế với giá 5.000.000 VNĐ. Sau đó, bạn mua thêm một chiếc bàn với giá 7.000.000 VNĐ. Giả sử thuế VAT cho chiếc ghế là 10%, khi bạn mua bàn, thuế cho bàn sẽ được tính dựa trên giá trị của chiếc ghế (5.000.000 VNĐ).

4. On Previous Row Total(ít dùng ở Việt Nam)

Ví dụ: Bạn mua một chiếc TV với giá 20.000.000 VNĐ và thuế VAT 10%. Sau đó, bạn mua thêm một chiếc máy giặt với giá 12.000.000 VNĐ. Khi tính thuế cho máy giặt, thuế sẽ được tính dựa trên tổng giá trị của chiếc TV và thuế.

5. On Item Quantity

Ví dụ: Bạn mua 3 chiếc áo với giá mỗi chiếc là 200.000 VNĐ và thuế VAT là 10%. Thuế sẽ được tính dựa trên số lượng sản phẩm.

Tóm tắt cách sử dụng các tùy chọn:

Apply Tax Withholding Amount - Thuế khấu trừ tại nguồn

Apply Tax Withholding Amount trong VHTerp là một tùy chọn liên quan đến việc áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn (Withholding Tax) khi tạo hóa đơn mua (Purchase Invoice) hoặc thanh toán (Payment Entry).


Giải thích chi tiết:

  1. Thuế khấu trừ tại nguồn là gì?

    • Thuế khấu trừ tại nguồn là khoản thuế mà người mua hoặc bên chi trả giữ lại từ tổng số tiền thanh toán cho nhà cung cấp hoặc đối tác, và sau đó nộp khoản này cho cơ quan thuế thay mặt cho nhà cung cấp.
    • Điều này thường áp dụng cho các giao dịch mua dịch vụ hoặc hàng hóa theo quy định của từng quốc gia.
  2. Mục đích của tùy chọn "Apply Tax Withholding Amount":

    • Nếu bật tùy chọn này, VHTerp sẽ tự động tính toán và áp dụng số tiền thuế khấu trừ dựa trên tỷ lệ thuế đã thiết lập.
    • Số tiền thuế khấu trừ sẽ được khấu trừ từ tổng số tiền phải trả cho nhà cung cấp và được ghi nhận riêng biệt trong sổ cái.
  3. Cách hoạt động:

    • Khi tạo hóa đơn mua (Purchase Invoice) hoặc bút toán thanh toán (Payment Entry), VHTerp sẽ:
      • Tính toán số tiền thuế khấu trừ dựa trên tỷ lệ thuế khấu trừ đã được thiết lập trong Tax Withholding Category.
      • Trừ số tiền này khỏi tổng số tiền thanh toán cho nhà cung cấp.
      • Ghi nhận số tiền thuế khấu trừ vào một tài khoản thuế khấu trừ (Withholding Tax Account) trong sổ cái.

Ví dụ minh họa:

Tình huống:

Bạn mua dịch vụ từ nhà cung cấp với tổng giá trị là 10,000,000 VND.
Theo quy định, thuế khấu trừ tại nguồn là 10%.

Các bước thực hiện:

  1. Trong VHTerp, bật tùy chọn Apply Tax Withholding Amount khi tạo Purchase Invoice.

    image.png


Hóa đơn sẽ hiển thị:

Mô tả Số tiền (VND)
Giá trị dịch vụ 10,000,000
Thuế khấu trừ (10%) -1,000,000
Tổng phải trả 9,000,000

Cách thiết lập trong VHTerp:

  1. Thiết lập Tax Withholding Category:

    • Vào module Accounts > Tax Withholding Category.
    • Tạo một loại thuế khấu trừ và chỉ định tỷ lệ phần trăm áp dụng.
  2. Khi tạo Purchase Invoice:

    • Chọn Tax Withholding Category tương ứng.
    • Bật tùy chọn Apply Tax Withholding Amount.

Lợi ích:

Tax Deducted at Source(TDS) - Thuế Khấu Trừ tại Nguồn

Thuế Khấu Trừ tại Nguồn (Tax Deducted at Source - TDS) trong các giao dịch như Purchase Invoice hoặc Payment Entry. TDS thường được áp dụng khi bạn thanh toán cho nhà cung cấp hoặc đối tác và phải khấu trừ thuế từ số tiền thanh toán theo quy định pháp luật.


Giải thích chi tiết:

  1. TDS là gì?

    • TDS là một loại thuế mà người trả tiền (bên mua) khấu trừ trực tiếp từ số tiền thanh toán cho nhà cung cấp (bên bán) và nộp lại cho cơ quan thuế.
    • Điều này đảm bảo rằng thuế được thu ngay tại nguồn và nhà cung cấp sẽ nhận được số tiền sau khi đã trừ thuế.
  2. Tùy chọn Apply TDS trong VHTerp:

    • Khi bật Apply TDS, VHTerp sẽ tự động tính toán và khấu trừ thuế từ số tiền thanh toán theo mức TDS đã cấu hình.
    • TDS được ghi nhận vào một tài khoản thuế cụ thể và số tiền thanh toán ròng (Net Payment) được giảm tương ứng.

Cách hoạt động:

  1. Cấu hình TDS trong VHTerp:

    • Đầu tiên, bạn cần cấu hình TDS Tax Category và các mức thuế áp dụng trong module Accounting > Tax Rule.
    • Xác định tài khoản thuế TDS trong Chart of Accounts.
  2. Trong giao dịch Purchase Invoice hoặc Payment Entry:

    • Khi bạn bật Apply TDS, VHTerp sẽ áp dụng TDS trên tổng số tiền (hoặc theo cấu hình cụ thể).
    • Số tiền khấu trừ sẽ được ghi nhận vào tài khoản thuế TDS, và số tiền thanh toán ròng sẽ là tổng số tiền sau khi trừ thuế.

Ví dụ thực tế:

Tình huống:

Quy trình:

  1. Tổng tiền hóa đơn (Invoice Total): 100,000 VND.
  2. TDS khấu trừ: 10,000 VND.
  3. Số tiền thanh toán thực tế cho nhà cung cấp (Net Payment): 90,000 VND.
  4. VHTerp sẽ ghi nhận:
    • 90,000 VND vào tài khoản tiền mặt hoặc ngân hàng.
    • 10,000 VND vào tài khoản thuế TDS.

Lợi ích của TDS:

  1. Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng thuế được khấu trừ và nộp đúng quy định.
  2. Tự động hóa: Giảm sai sót trong tính toán và ghi nhận thuế.
  3. Quản lý dễ dàng: Ghi nhận và theo dõi các khoản thuế TDS một cách hiệu quả trong hệ thống kế toán.

Liên quan đến các trường khác trong VHTerp:

Advance Taxes and Charges - Thuế và chi phí liên quan đến các khoản tiền tạm ứng

Advance Taxes and Charges trong Payment Entry của VHTerp là một phần được sử dụng để ghi nhận và quản lý các khoản thuế và chi phí liên quan đến các khoản tiền tạm ứng (Advance Payment) mà bạn nhận hoặc thanh toán trước khi thực hiện giao dịch chính thức (như hóa đơn mua hàng hoặc bán hàng).


Ý nghĩa của Advance Taxes and Charges:

  1. Quản lý thuế và chi phí tạm ứng:

    • Khi khách hàng hoặc nhà cung cấp thực hiện một khoản thanh toán tạm ứng, các loại thuế và chi phí liên quan cần được tính toán, ghi nhận đúng cách để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
  2. Tuân thủ quy định kế toán và thuế:

    • Một số quốc gia yêu cầu thuế VAT hoặc các loại thuế khác phải được nộp hoặc ghi nhận ngay khi nhận/chi trả tiền tạm ứng, thay vì chờ hóa đơn chính thức.
  3. Tự động phân bổ thuế:

    • Khi thanh toán tạm ứng, phần mềm tự động tính toán và phân bổ thuế dựa trên các loại thuế đã được cấu hình, giúp giảm thiểu sai sót trong kế toán.

Thành phần của Advance Taxes and Charges:

Khi bạn mở phần Advance Taxes and Charges trong Payment Entry, bạn sẽ thấy các trường sau:

  1. Type (Loại):

    • Quy định cách tính thuế/chi phí, tương tự như trong Sales Taxes and Charges hoặc Purchase Taxes and Charges (Actual, On Net Total, v.v.).
  2. Account Head (Tài khoản thuế):

    • Tài khoản kế toán để ghi nhận thuế/chi phí liên quan đến khoản tạm ứng.
  3. Rate (Thuế suất):

    • Tỷ lệ phần trăm áp dụng cho khoản tạm ứng.
  4. Amount (Giá trị thuế):

    • Giá trị thực tế của thuế hoặc chi phí được tính toán.

Ví dụ thực tế:

Tình huống:

  • Công ty A nhận một khoản tạm ứng 50,000,000 VND từ khách hàng cho một đơn hàng.
  • Thuế VAT được áp dụng là 10%.

Cách tính:

  1. Thuế VAT:

    • 10% của 50,000,000 = 5,000,000 VND.
  2. Ghi nhận:

    • Advance Amount (Số tiền tạm ứng): 50,000,000 VND.
    • Advance Taxes and Charges (Thuế tạm ứng): 5,000,000 VND.

Khi xuất hóa đơn chính thức:

  • Khoản thuế 5,000,000 VND đã được ghi nhận trước đó sẽ được khấu trừ khỏi thuế phải nộp trong hóa đơn.

Cách áp dụng trong VHTerp:

  1. Khi tạo Payment Entry, chọn Advance Payment làm Payment Type.
  2. Điền thông tin về khoản thanh toán tạm ứng.
  3. Mở tab Advance Taxes and Charges và thêm các loại thuế/chi phí liên quan:
    • Chọn TypeAccount Head.
    • Nhập Rate hoặc Actual Amount.
  4. VHTerp sẽ tự động tính toán và ghi nhận các khoản thuế tạm ứng.

Ứng dụng tại Việt Nam:

Tại Việt Nam, việc ghi nhận thuế trên các khoản tạm ứng phụ thuộc vào quy định của pháp luật, đặc biệt là thuế VAT. Ví dụ:

  • Thuế VAT trên tiền tạm ứng thường phải được xuất hóa đơn và ghi nhận ngay khi nhận khoản tạm ứng.
    VHTerp hỗ trợ doanh nghiệp tự động quản lý và tính toán các khoản thuế này, giúp tuân thủ quy định và giảm khối lượng công việc kế toán.
4o

Được tính vào số tiền đã thanh toán(Considered In Paid Amount)

Nếu được chọn, số tiền thuế sẽ được coi là đã bao gồm trong số tiền đã thanh toán trong Bút toán thanh toán

Giải thích

Trong VHTerp, khi bạn ghi nhận một khoản thanh toán bằng Bút toán thanh toán, có thể xảy ra hai trường hợp:

  1. Thuế đã bao gồm trong số tiền thanh toán

    • Ví dụ: Bạn thanh toán 1.100.000 VND cho một hóa đơn có thuế VAT 10%.

    • Nếu tùy chọn này được chọn, VHTerp sẽ hiểu rằng số tiền 1.100.000 VND đã bao gồm thuế (trong đó 1.000.000 VND là giá trị hàng hóa/dịch vụ và 100.000 VND là thuế).

    • Khi đó, VHTerp sẽ không yêu cầu thanh toán thêm cho phần thuế.

  2. Thuế chưa bao gồm trong số tiền thanh toán

    • Nếu tùy chọn này không được chọn, VHTerp sẽ hiểu rằng số tiền 1.100.000 VND là chỉ dành cho hàng hóa/dịch vụ, còn thuế phải thanh toán riêng.


Ví dụ thực tế

🔹 Trường hợp 1: Đã bao gồm thuế (Tùy chọn này được chọn ✅)

🔹 Trường hợp 2: Thuế chưa bao gồm (Tùy chọn này không được chọn ❌)


Khi nào nên chọn tùy chọn này?

Chọn tùy chọn này nếu:

Không chọn nếu: