# So sánh giữa "Tax Included in Basic Rate" và "Considered In Paid Amount"
**Đặc điểm** | **Tax Included in Basic Rate** | **Considered In Paid Amount** |
---|---|---|
**Ý nghĩa** | Thuế đã được bao gồm trong giá cơ bản của sản phẩm/dịch vụ. | Thuế đã được bao gồm trong số tiền thanh toán của khách hàng. |
**Phạm vi áp dụng** | Áp dụng khi định giá sản phẩm/dịch vụ. | Áp dụng khi xử lý thanh toán (Payment Entry). |
**Cách thức hoạt động** | Nếu được chọn, số tiền thuế được tính là một phần của giá sản phẩm/dịch vụ (Print Rate/Amount). | Nếu được chọn, số tiền thuế được coi là đã được khách hàng thanh toán trong hóa đơn. |
**Tác động đến giao dịch** | Giá sản phẩm hiển thị đã bao gồm thuế, không cần cộng thuế riêng. | Số tiền thanh toán từ khách hàng sẽ bao gồm luôn cả phần thuế. |
**Ví dụ sử dụng** | **Tax Included in Basic Rate**: Một sản phẩm được niêm yết giá là 100, và giá này đã bao gồm thuế VAT. Hệ thống tự động tách thuế ra khi ghi nhận. | **Considered In Paid Amount**: Một hóa đơn tổng cộng là 110 (bao gồm thuế). Khi nhận thanh toán 110, hệ thống hiểu rằng số tiền này đã bao gồm cả phần thuế. |