# So sánh Periodic Inventory và Perpetual Inventory
**Tiêu chí** | **Periodic Inventory** | **Perpetual Inventory** |
---|---|---|
**Cập nhật giá trị tồn kho** | Cuối kỳ (thủ công). | Theo thời gian thực (tự động). |
**Tự động hóa** | Không tự động ghi nhận kế toán. | Ghi nhận kế toán tự động cho từng giao dịch. |
**Độ chính xác thời gian thực** | Không có. | Có. |
**Khối lượng công việc** | Nhẹ trong kỳ, tập trung vào cuối kỳ. | Phân bố đều trong suốt kỳ. |
**Phù hợp với doanh nghiệp** | Vừa và nhỏ, không yêu cầu quản lý tồn kho chi tiết. | Doanh nghiệp lớn hoặc yêu cầu theo dõi chi tiết. |