Customer LPO - Đơn đặt hàng của khách hàng

Customer LPO trong Receivable là viết tắt của Customer Local Purchase Order (Đơn đặt hàng nội bộ của khách hàng).

Ý nghĩa:

LPO là tài liệu do khách hàng phát hành, thường được sử dụng trong quá trình mua bán, để:

  1. Xác nhận đơn hàng: Khách hàng đặt mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp.
  2. Thể hiện chi tiết đơn hàng: Gồm số lượng, giá cả, và điều khoản giao hàng.
  3. Ràng buộc pháp lý: Được coi là một thỏa thuận chính thức giữa khách hàng và nhà cung cấp.

Trong Receivable của VHTerp:

Ví dụ:

  1. Khách hàng gửi một LPO để mua 100 chiếc bàn gỗ.
  2. Nhà cung cấp tạo hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) và đính kèm thông tin LPO này trong Customer LPO.
  3. Trong Receivable, bạn có thể tra cứu các hóa đơn liên quan đến từng LPO để quản lý công nợ hiệu quả hơn.

Phiên bản #1
Được tạo 7 tháng 1 2025 04:06:50 bởi Vũ Hồng Anh
Được cập nhật 7 tháng 1 2025 04:09:05 bởi Vũ Hồng Anh