# Trade Discount - Non Trade Discount (Chiết khấu thương mại - Chiết khấu phi thương mại) #### **1. Trade Discount (Chiết khấu thương mại)** là gì? Đây là chiết khấu mà **người bán dành cho người mua** khi họ mua **hàng hóa hoặc dịch vụ với mục đích thương mại** (ví dụ mua để bán lại, mua với số lượng lớn...). → Mục đích là để thúc đẩy doanh số, giữ chân khách hàng đại lý... Ví dụ: - Đại lý mua 100 sản phẩm được giảm 10%. - Siêu thị nhập số lượng lớn được chiết khấu 15%. #### **2. Non Trade Discount (Chiết khấu phi thương mại)** là gì? Đây là loại chiết khấu **không liên quan đến mục đích thương mại trực tiếp**. Nó thường được dùng trong các tình huống **đặc biệt hoặc phi thương mại**, ví dụ:
Tình huống | Giải thích |
---|---|
**Khuyến mãi cho khách hàng cá nhân** | Ví dụ giảm giá cho khách quen, không phải đại lý |
**Chiết khấu cho nhân viên công ty** | Nhân viên mua hàng nội bộ, không phải để bán lại |
**Chiết khấu cho các khoản thanh toán sớm (early payment)** | Nhưng không hạch toán như chiết khấu thương mại |
**Chiết khấu trong sự kiện tài trợ, thiện nguyện, khuyến mãi mùa lễ** | Không liên quan đến mua bán thông thường |