Nhảy đến nội dung chính
Tìm kiếm Nâng cao
Cụm từ Tìm kiếm
Kiểu Nội dung

Hoàn toàn trùng khớp
Tìm kiếm Tag
Tùy chọn ngày
Đã được cập nhật sau
Đã được cập nhật trước đó
Đã được tạo sau
Đã được tạo trước

Kết quả Tìm kiếm

Tìm thấy 514 kết quả

Accounts Payable - Nợ phải trả nhà cung cấp

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Là các khoản nợ phát sinh do doanh nghiệp mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp nhưng chưa thanh toán. Ví dụ: Công ty mua nguyên liệu từ nhà cung cấp với thời hạn thanh toán là 30 ngày.

Short-term Loans - Vay ngắn hạn

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Là các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với thời hạn dưới 12 tháng. Ví dụ: Vay vốn lưu động để mua nguyên vật liệu.

Accrued Expenses - Chi phí phải trả

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Là các chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Ví dụ: Tiền lương nhân viên, tiền điện nước.

Provision - Các khoản dự phòng

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Là các khoản nợ tiềm tàng mà doanh nghiệp dự kiến sẽ phải thanh toán trong thời gian ngắn. Ví dụ: Thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả.

Long-term loan - Vay dài hạn

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Khoản vay dài hạn là khoản nợ mà doanh nghiệp vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính với thời hạn thanh toán trên 12 tháng. Đây là một phần của nợ dài hạn (Non-current Liabilities), được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.

Nợ dài hạn

Học kế toán với VHTERP Hệ thống tài khoản kế toán

Nợ dài hạn là những khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian trên 12 tháng kể từ ngày lập báo cáo tài chính. Đây là một phần quan trọng trong nhóm nợ phải trả  và được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán. Đặc điểm của Nợ dài hạ...

Bonds Payable - Phát hành trái phiếu

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn từ nhà đầu tư và có nghĩa vụ trả lãi định kỳ.

Finance Lease Obligations - Nghĩa vụ thuê tài chính

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hợp đồng thuê tài sản trong thời gian dài.

Deferred Tax Liabilities - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả) là một số khoản chênh lệch tạm thời phát sinh sẽ khiến cho doanh nghiệp phải nộp một khoản thuế thu nhập ít hơn so với số liệu kế toán trong năm hiện hành. 

Phân biệt Nợ dài hạn và Nợ ngắn hạn

Học kế toán với VHTERP Hệ thống tài khoản kế toán

Khoản vay ngắn hạn

Học kế toán với VHTERP Hệ thống tài khoản kế toán

Khoản vay ngắn hạn là một khoản vay tài chính được cung cấp bởi ngân hàng, tổ chức tín dụng, hoặc các nguồn tài chính khác với thời gian hoàn trả trong vòng 12 tháng hoặc ngắn hơn. Đây là một hình thức tài trợ thường được doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng để đ...

Line of Credit - Hạn mức tín dụng

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Một hình thức vay linh hoạt, cho phép người vay sử dụng một số tiền tối đa đã được phê duyệt.

Trade Credit - Tín dụng thương mại

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Nhà cung cấp cho phép doanh nghiệp mua hàng trước và thanh toán sau

Khoản vay dài hạn

Học kế toán với VHTERP Hệ thống tài khoản kế toán

Khoản vay dài hạn là một khoản vay tài chính có thời hạn hoàn trả trên 12 tháng. Đây là hình thức vay phổ biến mà các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lớn hoặc thực hiện các dự án dài hạn, như mua sắm tài sản cố định, đầu tư vào cơ sở hạ ...

Phân biệt khoản vay dài hạn và ngắn hạn

Học kế toán với VHTERP Hệ thống tài khoản kế toán

Current Liabilities - Nợ ngắn hạn

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Nợ ngắn hạn là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian ngắn, thường là dưới một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường.

Non-current Liabilities - Nợ dài hạn

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Nợ dài hạn là những khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian trên 12 tháng kể từ ngày lập báo cáo tài chính. 

Bank Overdraft - Thấu chi ngân hàng

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Khách hàng được phép rút tiền vượt quá số dư trong tài khoản để chi tiêu.

Opening balance - Số dư đầu kỳ

Thuật ngữ Anh - Việt trong tài chính, k... Thuật ngữ Anh - Việt trong kế toán

Số dư đầu kỳ là số dư tài khoản tại thời điểm bắt đầu một kỳ kế toán mới.

Số dư đầu kỳ

Học kế toán với VHTERP

Số dư đầu kỳ là số dư tài khoản tại thời điểm bắt đầu một kỳ kế toán mới. Đây là thông tin quan trọng trong kế toán, phản ánh giá trị tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, hoặc số dư của các tài khoản doanh thu và chi phí từ kỳ trước chuyển sang. Đặc điểm của...