Sales Taxes and Charges - Thuế và phí
Khi tạo một Sales Invoice trong VHTerp, phần "Sales Taxes and Charges" dùng để ghi nhận các khoản thuế và phí liên quan đến giao dịch bán hàng. Mỗi dòng trong phần này sẽ bao gồm các trường sau:
-
Type (Tax Type):
- Đây là loại thuế được áp dụng cho mặt hàng hoặc dịch vụ trong hóa đơn bán hàng. Ví dụ, bạn có thể chọn các loại thuế như VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt (TCD), hoặc thuế suất khác. TType có thể được định nghĩa trong hệ thống thuế của VHTerp.
-
Account Head:
- Đây là tài khoản kế toán mà thuế sẽ được ghi nhận vào. Tài khoản này sẽ đại diện cho tài khoản kế toán thuế mà bạn đã thiết lập trong hệ thống. Ví dụ, nếu bạn áp dụng thuế VAT, tài khoản này có thể là "Thuế GTGT phải nộp".
-
Tax Rate:
- Đây là tỷ lệ thuế áp dụng cho mặt hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ, nếu bạn bán hàng với thuế suất VAT là 10%, bạn sẽ nhập tỷ lệ thuế là 10%.
-
Net Amount:
- Đây là giá trị của mặt hàng hoặc dịch vụ sau khi áp dụng các chiết khấu (nếu có), trước khi áp dụng thuế. Ví dụ, nếu giá bán của một mặt hàng là 100.000 VND và có chiết khấu 5%, net amount sẽ là 95.000 VND.
-
Amount:
- Đây là số tiền thuế mà bạn phải tính theo tỷ lệ thuế áp dụng. Ví dụ, nếu mặt hàng có net amount là 95.000 VND và thuế VAT là 10%, Amount sẽ là 9.500 VND (10% của 95.000 VND).
-
Total:
- Đây là tổng số tiền bao gồm cả thuế. Ví dụ, nếu net amount là 95.000 VND và thuế VAT là 9.500 VND, tổng tiền sẽ là 104.500 VND.
Ví dụ thực tế:
Giả sử bạn đang tạo một Sale Invoice cho một khách hàng, và bạn có một sản phẩm có giá 100.000 VND. Thuế VAT là 10%.
- Type: VAT (Thuế giá trị gia tăng)
- Account Head: Thuế GTGT phải nộp (tài khoản kế toán thuế)
- Tax Rate: 10%
- Net Amount: 100.000 VND (giá trị sản phẩm trước thuế)
- Amount: 10.000 VND (thuế VAT 10% của 100.000 VND)
- Total: 110.000 VND (100.000 VND + 10.000 VND)
Charges" thường được sử dụng để biểu thị các khoản phí hoặc chi phí bổ sung liên quan đến giao dịch bán hàng. Đây là các chi phí không phải thuế nhưng vẫn được tính vào hóa đơn. Các khoản Charges này có thể bao gồm:
Ví dụ về Charges:
- Phí vận chuyển (Shipping Charges): Nếu bạn giao hàng cho khách và muốn tính phí vận chuyển vào hóa đơn.
- Phí bảo hiểm (Insurance Charges): Nếu bạn mua bảo hiểm cho hàng hóa và muốn khách hàng chi trả khoản này.
- Phí đóng gói (Packing Charges): Nếu bạn có chi phí đóng gói hàng hóa đặc biệt.
- Phí xử lý (Handling Charges): Nếu bạn có chi phí xử lý đơn hàng.
- Phí dịch vụ (Service Charges): Nếu bạn cung cấp dịch vụ kèm theo hàng hóa.
2. Cách hoạt động của Charges trong VHTerp:
- Account Head: Chỉ định tài khoản kế toán mà phí này sẽ được ghi nhận. Ví dụ, "Chi phí vận chuyển thu từ khách hàng."
- Tax Rate: Với Charges, thường không có thuế suất trực tiếp, nhưng nếu phí này chịu thuế (ví dụ: VAT), bạn có thể áp dụng thuế lên phí.
- Net Amount: Giá trị cơ bản của phí bổ sung trước khi áp dụng thuế (nếu có).
- Amount: Số tiền của phí bổ sung.
- Total: Tổng số tiền bao gồm phí và thuế (nếu có).
3. Ví dụ thực tế:
Bạn bán một sản phẩm trị giá 1.000.000 VND và áp dụng:
- Phí vận chuyển: 50.000 VND.
- Thuế VAT (10%) áp dụng cho cả giá trị hàng hóa và phí vận chuyển.
Các dòng trong Sales Taxes and Charges sẽ như sau:
-
Type: VAT
Account Head: Thuế GTGT phải nộp
Tax Rate: 10%
Net Amount: 1.050.000 VND (Giá trị hàng + phí vận chuyển)
Amount: 105.000 VND (10% của 1.050.000 VND)
Total: 1.155.000 VND. -
Type: Charges (Phí vận chuyển)
Account Head: Chi phí vận chuyển thu từ khách hàng
Tax Rate: 0%
Net Amount: 50.000 VND
Amount: 50.000 VND
Total: 1.155.000 VND.
4. Khi nào sử dụng Charges?
- Khi bạn muốn tách riêng các chi phí bổ sung để minh bạch với khách hàng.
- Khi các chi phí này ảnh hưởng đến tổng giá trị hóa đơn nhưng không phải là thuế.
- Khi bạn cần theo dõi riêng từng loại phí trong hệ thống kế toán.