Billing Rate - Mức giá lập hóa đơn
Billing Rate là mức giá được áp dụng để tính toán chi phí hoặc doanh thu cho các dịch vụ hoặc sản phẩm trong các giao dịch. Nó thường được sử dụng để lập hóa đơn cho khách hàng hoặc tính toán chi phí nội bộ, đặc biệt trong các ngữ cảnh như:
Ý nghĩa của Billing Rate
-
Dịch vụ:
- Trong các dự án hoặc công việc theo giờ, Billing Rate là mức giá theo giờ mà khách hàng phải trả cho dịch vụ được cung cấp.
- Ví dụ: Một công ty tư vấn có thể đặt Billing Rate là 500.000 VNĐ/giờ cho các dịch vụ tư vấn.
-
Sản phẩm:
- Trong trường hợp bán sản phẩm, Billing Rate là giá được lập hóa đơn cho khách hàng (có thể khác với giá mua hoặc giá gốc).
- Ví dụ: Một sản phẩm có giá bán lẻ là 2.000.000 VNĐ, đây sẽ là Billing Rate khi xuất hóa đơn cho khách hàng.
-
Chi phí nội bộ:
- Billing Rate cũng có thể được dùng để tính toán giá trị mà một bộ phận trong công ty phải trả cho một dịch vụ nội bộ hoặc tài nguyên.
Ứng dụng của Billing Rate trong VHTerp
- Timesheet:
- Sử dụng Billing Rate để tự động tính toán tổng chi phí dựa trên số giờ làm việc được ghi nhận.
- Sales Invoice (Hóa đơn bán hàng):
- Tự động điền mức giá áp dụng cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên cấu hình trước đó.
- Project Management (Quản lý dự án):
- Tính toán chi phí và doanh thu dựa trên mức giá lập hóa đơn cho từng công việc hoặc giai đoạn.