Tổng Quan Qui Trình Pipeline Huấn Luyện Mô Hình
Đây là một quy trình (pipeline) huấn luyện mô hình học máy theo phương pháp Cross-Validation (kiểm tra chéo), thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất mô hình một cách ổn định. Dưới đây là giải thích chi tiết từng bước:
1. Tổng quan
Pipeline này mô tả quy trình K-Fold Cross-Validation, trong đó:
-
Tập dữ liệu (dataset) được chia thành K phần (folds) bằng nhau.
-
Mô hình được huấn luyện K lần, mỗi lần sử dụng K-1 folds để train và 1 fold còn lại để validation.
-
Mục tiêu: Đảm bảo mô hình không bị overfitting và đánh giá khách quan trên toàn bộ dữ liệu.
2. Giải thích từng thành phần
a. Split dataset
-
Ý nghĩa: Chia tập dữ liệu thành K folds (phần).
-
Chi tiết:
-
Ví dụ: Với K=5, dữ liệu được chia thành 5 phần, mỗi phần chứa 20% dữ liệu.
-
Có thể chia ngẫu nhiên hoặc theo tỷ lệ lớp (stratified splitting) cho bài toán phân loại.
-
b. For each fold...
-
Ý nghĩa: Lặp lại quy trình train/validation trên từng fold.
-
Chi tiết:
-
Mỗi vòng lặp chọn 1 fold làm validation set, K-1 folds còn lại làm training set.
-
Ví dụ: Lần 1: Fold 1 là validation, Folds 2-5 là train; Lần 2: Fold 2 là validation, Folds 1,3-5 là train...
-
c. Transform dataset
-
Ý nghĩa: Tiền xử lý dữ liệu trước khi huấn luyện.
-
Chi tiết:
-
Chuẩn hóa dữ liệu (scaling, normalization).
-
Xử lý giá trị thiếu (imputation), mã hóa categorical features.
-
Lưu ý: Quy trình transform phải được áp dụng riêng cho train/validation để tránh data leakage.
-
d. Train model
-
Ý nghĩa: Huấn luyện mô hình trên tập train.
-
Chi tiết:
-
Sử dụng thuật toán như Random Forest, SVM, Neural Network...
-
Có thể tinh chỉnh hyperparameter (nếu dùng kết hợp với GridSearch/RandomSearch).
-
e. Evaluate model
-
Ý nghĩa: Đánh giá mô hình trên tập validation.
-
Chi tiết:
-
Tính các metrics: Accuracy, Precision, Recall (bài toán phân loại) hoặc MAE, RMSE (bài toán hồi quy).
-
Lưu lại kết quả để tổng hợp sau K lần chạy.
-
f. Model assets
-
Ý nghĩa: Các tài nguyên liên quan đến mô hình sau huấn luyện.
-
Chi tiết:
-
File trọng số (weights), kiến trúc mô hình (architecture), logs.
-
Metadata: Hyperparameters, thời gian huấn luyện.
-
g. Register model
-
Ý nghĩa: Lưu trữ mô hình vào Model Registry.
-
Chi tiết:
-
Dùng công cụ như MLflow, AWS SageMaker Model Registry.
-
Quản lý versioning (phiên bản), đánh dấu mô hình tốt nhất.
-
h. Model registry
-
Ý nghĩa: Kho lưu trữ tập trung các mô hình đã huấn luyện.
-
Chi tiết:
-
Cho phép triển khai (deploy) mô hình từ registry lên production.
-
Hỗ trợ rollback nếu mô hình mới có vấn đề.
-
3. Luồng hoạt động của pipeline
-
Chia dữ liệu → K folds.
-
Với mỗi fold:
-
Transform dữ liệu train/validation.
-
Train mô hình trên train set.
-
Evaluate trên validation set.
-
-
Tổng hợp kết quả từ K lần evaluate để tính độ ổn định của mô hình (ví dụ: mean accuracy ± độ lệch chuẩn).
-
Lưu mô hình tốt nhất vào Model Registry để triển khai.
4. Ứng dụng thực tế
-
Cross-Validation đặc biệt hữu ích khi:
-
Dữ liệu ít, cần tận dụng tối đa để đánh giá mô hình.
-
Tránh overfitting do chia ngẫu nhiên 1 lần (train-test split thông thường).
-
-
Ví dụ: Dự đoán lưu lượng giao thông dựa trên dữ liệu cảm biến, với K=5 để đảm bảo mô hình hoạt động tốt trên mọi khu vực.
Tác giả: Đỗ Ngọc Tú
Công Ty Phần Mềm VHTSoft
Không có bình luận