Nhảy đến nội dung chính

Valuation Rate - Giá tại kho

Là giá thành của mặt hàng trong kho. Đối với mặt hàng đã mua, tỷ lệ này chủ yếu dựa trên giá bạn đã trả cho mặt hàng đó khi bạn mua nó.
Là giá trị mà hệ thống dùng để ghi nhận giá trị hàng hóa trong tồn kho và kế toán, phản ánh chi phí thực tế hoặc định giá chuẩn của hàng hóa.

  1. Mục đích:

    • Valuation Rate giúp xác định giá trị hàng tồn kho trong các báo cáo tài chính, phục vụ cho việc tính toán chi phí hàng bán (COGS) hoặc giá trị tài sản tồn kho.
  2. Cách xác định Valuation Rate: Valuation Rate thường được tính dựa trên:

    • Phương pháp định giá tồn kho:
      • FIFO (First In, First Out): Giá trị tồn kho dựa trên giá nhập hàng sớm nhất còn tồn.
      • Moving Average (Giá trung bình di động): Giá trị tồn kho dựa trên trung bình của các giá nhập hàng.
      • Standard Cost (Chi phí chuẩn): Giá trị tồn kho dựa trên một mức giá chuẩn được định trước.
    • Các yếu tố khác như chi phí vận chuyển, thuế, và các chi phí phụ khác liên quan đến việc nhập hàng.
  3. Khi nào Valuation Rate được sử dụng?:

    • Tính toán giá trị tồn kho: Để ghi nhận tài sản tồn kho trong bảng cân đối kế toán.
    • Tính toán chi phí hàng bán (COGS): Khi xuất hàng hóa, giá trị của hàng hóa sẽ được lấy từ Valuation Rate để ghi nhận chi phí.
    • Chuyển kho nội bộ: Valuation Rate được sử dụng để tính giá trị hàng hóa khi chuyển giữa các kho.
  4. Ví dụ:

    • Bạn nhập 100 chiếc ghế với giá 200.000 VND/chiếc (tổng cộng 20.000.000 VND). Sau đó, bạn nhập thêm 50 chiếc ghế với giá 220.000 VND/chiếc (tổng cộng 11.000.000 VND).
      • Nếu dùng Moving Average:

        image.png


      • Nếu dùng FIFO:
        Lô hàng đầu tiên (100 chiếc) có Valuation Rate là 200.000 VND/chiếc; lô tiếp theo (50 chiếc) có Valuation Rate là 220.000 VND/chiếc.

Tóm lại:

Valuation Rate là giá trị mà hệ thống dùng để ghi nhận giá trị hàng hóa trong tồn kho và kế toán, phản ánh chi phí thực tế hoặc định giá chuẩn của hàng hóa.