Nhảy đến nội dung chính

Customer LPO - Đơn đặt hàng của khách hàng

Customer LPO trong Receivable là viết tắt của Customer Local Purchase Order (Đơn đặt hàng nội bộ của khách hàng).

Ý nghĩa:

LPO là tài liệu do khách hàng phát hành, thường được sử dụng trong quá trình mua bán, để:

  1. Xác nhận đơn hàng: Khách hàng đặt mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp.
  2. Thể hiện chi tiết đơn hàng: Gồm số lượng, giá cả, và điều khoản giao hàng.
  3. Ràng buộc pháp lý: Được coi là một thỏa thuận chính thức giữa khách hàng và nhà cung cấp.

Trong Receivable của VHTerp:

  • Customer LPO thường được liên kết với hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) hoặc ghi nhận trong giao dịch, nhằm:
    • Theo dõi hóa đơn liên quan đến từng đơn đặt hàng của khách hàng.
    • Đảm bảo rằng việc lập hóa đơn dựa trên đơn đặt hàng đã được phê duyệt.

Ví dụ:

  1. Khách hàng gửi một LPO để mua 100 chiếc bàn gỗ.
  2. Nhà cung cấp tạo hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) và đính kèm thông tin LPO này trong Customer LPO.
  3. Trong Receivable, bạn có thể tra cứu các hóa đơn liên quan đến từng LPO để quản lý công nợ hiệu quả hơn.