Customer LPO - Đơn đặt hàng của khách hàng
Customer LPO trong Receivable là viết tắt của Customer Local Purchase Order (Đơn đặt hàng nội bộ của khách hàng).
Ý nghĩa:
LPO là tài liệu do khách hàng phát hành, thường được sử dụng trong quá trình mua bán, để:
- Xác nhận đơn hàng: Khách hàng đặt mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp.
- Thể hiện chi tiết đơn hàng: Gồm số lượng, giá cả, và điều khoản giao hàng.
- Ràng buộc pháp lý: Được coi là một thỏa thuận chính thức giữa khách hàng và nhà cung cấp.
Trong Receivable của VHTerp:
- Customer LPO thường được liên kết với hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) hoặc ghi nhận trong giao dịch, nhằm:
- Theo dõi hóa đơn liên quan đến từng đơn đặt hàng của khách hàng.
- Đảm bảo rằng việc lập hóa đơn dựa trên đơn đặt hàng đã được phê duyệt.
Ví dụ:
- Khách hàng gửi một LPO để mua 100 chiếc bàn gỗ.
- Nhà cung cấp tạo hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) và đính kèm thông tin LPO này trong Customer LPO.
- Trong Receivable, bạn có thể tra cứu các hóa đơn liên quan đến từng LPO để quản lý công nợ hiệu quả hơn.
Không có bình luận