Tìm kiếm Nâng cao
Kết quả Tìm kiếm
Tìm thấy 84 kết quả
Trang mới
Trong VHTerp, các phương pháp khấu hao được sử dụng để tính toán và phân bổ chi phí của tài sản cố định trong suốt vòng đời của nó. Các phương pháp này bao gồm: 1. Straight Line Depreciation (Khấu hao đường thẳng) Cách hoạt động: Phân bổ chi phí tài sản...
Opening Accumulated Depreciation- Khấu hao lũy kế ban đầu
Opening Accumulated Depreciation (Khấu hao lũy kế ban đầu) Ý nghĩa: Opening Accumulated Depreciation đại diện cho tổng giá trị khấu hao đã được ghi nhận đối với một tài sản trước ngày bắt đầu sử dụng VHTerp. Giá trị này thường được nhập vào khi bạn chuyển...
Opening Number of Booked Depreciations (Số lần khấu hao đã ghi nhận ban đầu)
Ý nghĩa: Opening Number of Booked Depreciations thể hiện số kỳ khấu hao đã được thực hiện trước khi bắt đầu sử dụng ERPNext. Số liệu này giúp hệ thống tiếp tục tính toán khấu hao đúng từ kỳ tiếp theo mà không cần khấu hao lại các kỳ đã thực hiện trước đó. ...
Frequency of Depreciation (Months) - Tần suất khấu hao (theo tháng)
Tần suất khấu hao (theo tháng) Ý nghĩa: Xác định khoảng thời gian giữa các lần tính và ghi nhận khấu hao. Cách sử dụng: Ví dụ: Nếu tần suất là 1 tháng, khấu hao sẽ được ghi nhận hàng tháng. Nếu tần suất là 3 tháng, khấu hao sẽ được ghi nhận mỗi quý. ...
Total Number of Depreciations - Tổng số lần khấu hao
Tổng số lần khấu hao Ý nghĩa: Chỉ định tổng số kỳ khấu hao để tài sản đạt giá trị còn lại bằng 0 (hoặc giá trị còn lại ước tính). Cách sử dụng: Dựa trên tuổi thọ tài sản. Ví dụ: Nếu tài sản có tuổi thọ 5 năm và tần suất khấu hao là 12 tháng (mỗi năm 1 l...
Depreciation Posting Date - gày bắt đầu ghi nhận khấu hao.
Ngày ghi nhận khấu hao "Depreciation Posting Date" là ngày bắt đầu ghi nhận khấu hao. Sau khi đã xác định ngày bắt đầu, VHTerp sẽ tự động tính toán các bút toán khấu hao tiếp theo dựa trên: Frequency of Depreciation (Months) Total Number of Depreciatio...
Ví dụ
Ví dụ cụ thể Tài sản: Máy tính A Mua vào ngày: 15/01/2025 Số lần khấu hao: 60 lần (5 năm) Tần suất khấu hao: Internal Book: Hàng tháng. Tax Book: Hàng năm. Finance Books: Finance Book Frequency (Months) Total Depreciations Depreciati...
Các phương pháp tính khấu hao - Straight Line, Double Declining Balance, Written Down Value, Manual
1. Straight Line Method (Phương pháp đường thẳng) Cách tính: Khấu hao được chia đều trong suốt thời gian sử dụng của tài sản. Ví dụ: Nguyên giá tài sản: 120,000,000 VNĐ Giá trị còn lại: 0 VNĐ Thời gian sử dụng: 5 năm Năm Nguyên giá...
Để tính giá trị còn lại (Residual Value hoặc Net Book Value)
Để tính giá trị còn lại (Residual Value hoặc Net Book Value) của tài sản, bạn cần biết ba yếu tố cơ bản: Nguyên giá tài sản (Cost): Giá trị ban đầu khi mua hoặc xây dựng tài sản. Giá trị khấu hao lũy kế (Accumulated Depreciation): Tổng số tiền đã được tríc...
Voucher - Chứng từ
Trong General Ledger (Sổ cái kế toán) của VHTerp (và các phần mềm kế toán khác), Voucher là một thuật ngữ dùng để chỉ các tài liệu hoặc giao dịch ghi nhận hoạt động tài chính trong hệ thống kế toán. Mỗi Voucher thường đại diện cho một giao dịch cụ thể và chứa ...
Linked Delivery Notes - phiếu giao hàng
Trong VHTerp, "Linked Delivery Notes" trong Receivable (tài khoản phải thu) là một phần thể hiện mối liên kết giữa Invoice (hóa đơn bán hàng) và các Delivery Notes (phiếu giao hàng) liên quan. Ý nghĩa của "Linked Delivery Notes": Delivery Note (Phiếu giao ...
Customer LPO - Đơn đặt hàng của khách hàng
Customer LPO trong Receivable là viết tắt của Customer Local Purchase Order (Đơn đặt hàng nội bộ của khách hàng). Ý nghĩa: LPO là tài liệu do khách hàng phát hành, thường được sử dụng trong quá trình mua bán, để: Xác nhận đơn hàng: Khách hàng đặt mua sản ...
Future Payments - Thanh toán dự kiến
Future Payments trong Receivable (Công nợ phải thu) ám chỉ các khoản thanh toán mà khách hàng dự kiến sẽ thực hiện trong tương lai. Đây thường là các khoản: Đã được lập hóa đơn: Khách hàng đã nhận hóa đơn nhưng chưa đến hạn thanh toán. Lên lịch thanh toán:...
Party Currency - Theo tiền tệ của đối tác
In Party Currency trong Receivable (Công nợ phải thu) đề cập đến số tiền công nợ được hiển thị bằng đồng tiền gốc của khách hàng hoặc đối tác (Party Currency). Giải thích chi tiết: Party Currency: Là loại tiền tệ được định nghĩa cho khách hàng hoặc nh...
Revaluation Journal - Nhật ký điều chỉnh tỷ giá
Revaluation Journals trong Receivable (Công nợ phải thu) là các bút toán điều chỉnh được tạo ra để xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái đối với các khoản Nợ (hoặc Có) được ghi nhận bằng ngoại tệ. Giải thích chi tiết: Khi nào cần Revaluation Journals? Khi ...
Apply Tax Withholding Amount - Thuế khấu trừ tại nguồn
Apply Tax Withholding Amount trong VHTerp là một tùy chọn liên quan đến việc áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn (Withholding Tax) khi tạo hóa đơn mua (Purchase Invoice) hoặc thanh toán (Payment Entry). Giải thích chi tiết: Thuế khấu trừ tại nguồn là gì? ...
Get Advances Received - Lấy các khoản thanh toán đã trả trước
Trong Sales Invoice của VHTerp, nút "Get Advances Received" ở phần Payment được sử dụng để tự động liên kết các khoản thanh toán trả trước (Advance Payments) mà khách hàng đã thực hiện trước đó với hóa đơn bán hàng hiện tại. Ý nghĩa và mục đích của "Get Adv...
Sales Taxes and Charges - Thuế và phí
Khi tạo một Sales Invoice trong VHTerp, phần "Sales Taxes and Charges" dùng để ghi nhận các khoản thuế và phí liên quan đến giao dịch bán hàng. Mỗi dòng trong phần này sẽ bao gồm các trường sau: Type (Tax Type): Đây là loại thuế được áp dụng cho mặt hà...
Net Amount - Giá trị cơ bản của phí bổ sung trước khi áp dụng thuế (nếu có).
Ví dụ thực tế: Bạn bán một sản phẩm trị giá 1.000.000 VND và áp dụng: Phí vận chuyển: 50.000 VND. Thuế VAT (10%) áp dụng cho cả giá trị hàng hóa và phí vận chuyển. Net Amount: 1.050.000 VND (Giá trị hàng + phí vận chuyển)
Time Sheet List - Danh sách chấm công
Time Sheet List" xuất hiện khi bạn tạo một hóa đơn bán hàng (Sales Invoice) liên quan đến công việc hoặc dịch vụ được ghi lại bằng các Time Sheets (Bảng chấm công). Đây là danh sách các Time Sheets được liên kết với hóa đơn. Các thành phần trong "Time Sheet L...