Nhảy đến nội dung chính

Bài tập: phân loại (categorical) hay định lượng (quantitative) và chỉ ra thang đo (measurement scale)

Bảng dữ liệu mẫu (dựa trên khảo sát 10 cá nhân):

ID Thu nhập hàng năm (triệu VND) Trình độ học vấn Loại phương tiện di chuyển Số giờ làm việc/tuần Tình trạng hôn nhân
1 240 Cử nhân Xe máy 40 Đã kết hôn
2 180 THPT Xe đạp 35 Độc thân
3 300 Thạc sĩ Ô tô 45 Đã kết hôn
4 150 THPT Đi bộ 30 Độc thân
5 200 Cử nhân Xe máy 42 Ly hôn
6 270 Thạc sĩ Ô tô 50 Đã kết hôn
7 120 THPT Xe buýt 25 Độc thân
8 350 Tiến sĩ Ô tô 48 Đã kết hôn
9 190 Cử nhân Xe máy 38 Độc thân
10 220 Cử nhân Xe buýt 40 Ly hôn

Yêu cầu

Hãy xác định mỗi biến sau đây là biến phân loại (categorical) hay định lượng (quantitative) và chỉ ra thang đo (measurement scale) của nó.

a. Thu nhập hàng năm (Annual income).
b. Trình độ học vấn (Education level).
c. Loại phương tiện di chuyển (Type of transportation).
d. Số giờ làm việc mỗi tuần (Number of working hours per week).

Đáp án gợi ý:

a. Thu nhập hàng năm (Annual income):

  • Loại biến: Định lượng (Quantitative).
  • Thang đo: Tỷ lệ (Ratio scale) – có điểm 0 tuyệt đối, có thể so sánh tỷ lệ (ví dụ: 300 triệu gấp 2 lần 150 triệu).

b. Trình độ học vấn (Education level):

  • Loại biến: Phân loại (Categorical).
  • Thang đo: Thứ tự (Ordinal scale) – các giá trị có thứ tự (THPT < Cử nhân < Thạc sĩ < Tiến sĩ), nhưng khoảng cách giữa các mức không đồng đều.

c. Loại phương tiện di chuyển (Type of transportation):

  • Loại biến: Phân loại (Categorical).
  • Thang đo: Danh nghĩa (Nominal scale) – các giá trị chỉ phân loại, không có thứ tự (xe máy, ô tô, xe đạp, v.v.).

d. Số giờ làm việc mỗi tuần (Number of working hours per week):

  • Loại biến: Định lượng (Quantitative).
  • Thang đo: Tỷ lệ (Ratio scale) – có điểm 0 tuyệt đối, có thể thực hiện các phép toán như cộng, trừ, nhân, chia.

e. Tình trạng hôn nhân (Marital status):

  • Loại biến: Phân loại (Categorical).
  • Thang đo: Danh nghĩa (Nominal scale) – các giá trị như độc thân, đã kết hôn, ly hôn chỉ phân loại, không có thứ tự.