Bài tập Thống kê định tính: Thu nhập hàng tháng
Một nghiên cứu về thu nhập hàng tháng của nhân viên văn phòng tại TP.HCM phân loại dữ liệu thành 4 nhóm (đơn vị: triệu VNĐ/tháng):
Nhóm (Class) | Phạm vi thu nhập | Tần số tương đối (Relative Frequency) |
---|---|---|
A | Dưới 10 | 0.22 |
B | 10 – 15 | 0.18 |
C | 15 – 25 | 0.40 |
D | Trên 25 | ? |
Yêu cầu:
-
Tính tần số tương đối của nhóm D.
-
Biết tổng mẫu là 200 người, tính tần số (số lượng) của nhóm D.
-
Xây dựng bảng phân phối tần số đầy đủ.
-
Xây dựng bảng phân phối tần số phần trăm.
Hướng dẫn giải
1. Tính tần số tương đối của nhóm D
2. Tính tần số (số lượng) của nhóm D
3. Bảng phân phối tần số đầy đủ
Nhóm | Phạm vi thu nhập (triệu VNĐ) | Tần số (Frequency) | Tần số tương đối (Relative Frequency) |
---|---|---|---|
A | Dưới 10 | 0.22×200=44 | 0.22 |
B | 10 – 15 | 0.18×200=36 | 0.18 |
C | 15 – 25 | 0.40×200=80 | 0.40 |
D | Trên 25 | 40 | 0.20 |
Tổng | 200 | 1.00 |
4. Bảng phân phối tần số phần trăm
Nhóm | Phạm vi thu nhập | Tần số phần trăm (%) |
---|---|---|
A | Dưới 10 | 22% |
B | 10 – 15 | 18% |
C | 15 – 25 | 40% |
D | Trên 25 | 20% |
Tổng | 100% |
Nhận xét dữ liệu
-
Nhóm C (15–25 triệu VNĐ) chiếm tỷ trọng cao nhất (40%), phản ánh mức lương phổ biến của nhân viên văn phòng tại TP.HCM.
-
Nhóm D (trên 25 triệu) chiếm 20%, thường là quản lý cấp trung hoặc ngành IT/tài chính.
-
Nhóm A (dưới 10 triệu) chiếm 22%, có thể là thực tập sinh hoặc nhân viên mới vào nghề.
Bài tập mở rộng
-
Vẽ biểu đồ cột thể hiện phân phối tần số phần trăm.
(Gợi ý: Trục ngang là các nhóm A-D, trục dọc là %) -
Nếu mẫu tăng lên 500 người với tỷ lệ tương tự, tính số người trong nhóm B.
(Đáp án: 0.18×500=90 người) -
Phỏng đoán lý do nhóm C có tần số cao nhất:
-
Do lương khởi điểm của sinh viên mới ra trường?
-
Hay ngành nghề nào chiếm đa số trong mẫu?
-
Ứng dụng: Các công ty có thể sử dụng dữ liệu này để điều chỉnh chính sách lương hoặc tuyển dụng nhân sự phù hợp với thị trường TP.HCM.
Tác giả: Đỗ Ngọc Tú
Công Ty Phần Mềm VHTSoft
Không có bình luận