Qui trình trình sản xuất(Routing)
Qui trình trình sản xuất trong VHTerp là lộ trình sản xuất, giúp xác định trình tự các công đoạn trong quy trình sản xuất một sản phẩm. Nó mô tả từng bước công việc, Trạm làm việc nào thực hiện và thời gian cần thiết cho mỗi bước.
1. Lợi ích của Qui trình trình sản xuất
✅ Chuẩn hóa quy trình sản xuất → Giúp kiểm soát chất lượng
✅ Tối ưu hóa thời gian sản xuất → Giúp giảm thời gian chờ
✅ Theo dõi năng suất & hiệu suất → Dễ dàng tính toán chi phí sản xuất
2. Thành phần chính trong Qui trình trình sản xuất
- Tên Qui trình trình sản xuất → Ví dụ: "Sản xuất bàn gỗ"
- Danh sách các bước sản xuất (Operations)
- Mỗi bước có một Trạm làm việc cụ thể
- Định nghĩa thời gian cần thiết (Setup Time, Operation Time)
- Liên kết với Production Order → Khi sản xuất, hệ thống sử dụng Qui trình trình sản xuất để hướng dẫn công đoạn
3. Ví dụ về Qui trình trình sản xuất trong sản xuất bàn gỗ
Qui trình trình sản xuất: "Quy trình sản xuất bàn gỗ"
Bước | Mô tả | Trạm làm việc | Thời gian (phút) |
---|---|---|---|
1️⃣ | Cắt gỗ | Máy cắt CNC | 30 |
2️⃣ | Lắp ráp | Khu vực lắp ráp | 40 |
3️⃣ | Sơn & Hoàn thiện | Phòng sơn | 60 |
📌 Tóm lại: Qui trình sản xuất giúp VHTerp hiểu được bàn gỗ sẽ được sản xuất như thế nào qua các công đoạn cụ thể.
4. Qui trình trình sản xuất & BOM có gì khác nhau?
Thuật ngữ | Ý nghĩa | Dùng để làm gì? |
---|---|---|
BOM (Bill of Materials) | Danh sách nguyên vật liệu | Xác định cần nguyên liệu gì để sản xuất |
Routing | Trình tự các bước sản xuất | Xác định làm như thế nào để sản xuất |
Không có bình luận