New Payment Entry - Tạo bút toán mới - Advance Taxes and Charges
Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể cho từng loại Type trong phần Advance Taxes and Charges của VHTerp:
1. Actual (Thực tế)
-
Cách hoạt động:
- Khoản thuế/phí được tính dựa trên một số tiền cố định, không phụ thuộc vào giá trị nào khác.
- Thường được sử dụng khi khoản thuế/phí có giá trị đã biết trước.
-
Ví dụ:
- Phí vận chuyển cố định: 1.000.000 VND cho mỗi giao dịch, bất kể giá trị đơn hàng.
- Thuế đăng ký: 500.000 VND cho việc đăng ký xe máy mới.
2. On Paid Amount (Dựa trên số tiền đã thanh toán)
-
Cách hoạt động:
- Khoản thuế/phí được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền đã thanh toán.
- Phù hợp cho các tình huống thuế/phí phụ thuộc vào khoản tiền thực tế thanh toán trong giao dịch.
-
Ví dụ:
- Phí giao dịch thẻ tín dụng: 2% trên số tiền thanh toán.
- Phí dịch vụ ngân hàng: 1,5% trên số tiền chuyển khoản.
3. On Previous Row Amount (Dựa trên số tiền của dòng trước đó)
-
Cách hoạt động:
- Thuế/phí được tính dựa trên giá trị đã được tính toán trong dòng trước đó của bảng thuế/phí.
- Loại này phù hợp cho các loại thuế/phí liên quan đến một khoản cụ thể đã được xác định trước đó.
-
Ví dụ:
- Thuế môi trường: Tính 5% dựa trên phí vận chuyển (dòng trước đó).
- Dòng 1: Phí vận chuyển = 1.000.000 VND.
- Dòng 2: Thuế môi trường = 1.000.000 × 5% = 50.000 VND.
- Thuế môi trường: Tính 5% dựa trên phí vận chuyển (dòng trước đó).
4. On Previous Row Total (Dựa trên tổng cộng của các dòng trước đó)
-
Cách hoạt động:
- Khoản thuế/phí được tính dựa trên tổng giá trị của tất cả các dòng trước đó trong bảng thuế/phí.
- Phù hợp khi thuế/phí liên quan đến tổng giá trị nhiều khoản phí/tính toán trước đó.
-
Ví dụ:
- Phí quản lý: Tính 3% trên tổng giá trị của phí vận chuyển và thuế môi trường.
- Dòng 1: Phí vận chuyển = 1.000.000 VND.
- Dòng 2: Thuế môi trường = 50.000 VND.
- Dòng 3: Phí quản lý = (1.000.000 + 50.000) × 3% = 31.500 VND.
- Phí quản lý: Tính 3% trên tổng giá trị của phí vận chuyển và thuế môi trường.
Tóm tắt tình huống áp dụng
Type | Tình huống áp dụng | Ví dụ cụ thể |
---|---|---|
Actual | Phí cố định, không phụ thuộc giá trị giao dịch. | Phí đăng ký cố định: 500.000 VND. |
On Paid Amount | Thuế/phí tỷ lệ trên số tiền thanh toán thực tế. | Phí giao dịch thẻ: 2% trên thanh toán. |
On Previous Row Amount | Thuế/phí phụ thuộc giá trị của một khoản phí cụ thể trong dòng trước đó. | Thuế môi trường: 5% phí vận chuyển. |
On Previous Row Total | Thuế/phí dựa trên tổng cộng của nhiều khoản phí/tính toán trong các dòng trước. | Phí quản lý: 3% tổng phí vận chuyển & thuế. |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Account Head, Rate, Net Amount, và Amount hoạt động trong mỗi loại Type (Actual, On Paid Amount, On Previous Row Amount, On Previous Row Total) trong VHTerp:
1. Actual (Thực tế)
-
Account Head:
- Tài khoản kế toán nơi thuế/phí sẽ được ghi nhận.
- Ví dụ: Tài khoản "Chi phí vận chuyển".
-
Rate:
- Không được áp dụng, vì giá trị là cố định.
-
Net Amount:
- Số tiền cơ sở để tính thuế/phí, nhưng với Actual, Net Amount = Amount.
-
Amount:
- Giá trị thuế/phí thực tế được nhập trực tiếp.
- Ví dụ: Nếu "Phí vận chuyển cố định" là 1.000.000 VND, thì:
- Account Head: "Chi phí vận chuyển".
- Amount: 1.000.000 VND.
2. On Paid Amount (Dựa trên số tiền đã thanh toán)
-
Account Head:
- Tài khoản ghi nhận khoản thuế/phí được tính trên số tiền thanh toán.
- Ví dụ: Tài khoản "Phí giao dịch thẻ".
-
Rate:
- Phần trăm thuế/phí áp dụng trên số tiền thanh toán.
- Ví dụ: 2% phí giao dịch thẻ tín dụng.
-
Net Amount:
- Số tiền thanh toán thực tế (số tiền cơ sở để tính thuế/phí).
- Ví dụ: Thanh toán 50.000.000 VND.
-
Amount:
- Số tiền thuế/phí được tính = Net Amount × Rate.
- Ví dụ:
- Net Amount: 50.000.000 VND.
- Rate: 2%.
- Amount = 50.000.000 × 2% = 1.000.000 VND.
3. On Previous Row Amount (Dựa trên số tiền của dòng trước đó)
-
Account Head:
- Tài khoản ghi nhận khoản thuế/phí tính toán dựa trên số tiền ở dòng trước.
- Ví dụ: Tài khoản "Thuế môi trường".
-
Rate:
- Phần trăm áp dụng trên số tiền của dòng trước.
- Ví dụ: 5% trên phí vận chuyển.
-
Net Amount:
- Số tiền từ dòng trước đó.
- Ví dụ: Phí vận chuyển là 1.000.000 VND.
-
Amount:
- Số tiền thuế/phí được tính = Net Amount × Rate.
- Ví dụ:
- Net Amount: 1.000.000 VND.
- Rate: 5%.
- Amount = 1.000.000 × 5% = 50.000 VND.
4. On Previous Row Total (Dựa trên tổng cộng của các dòng trước đó)
-
Account Head:
- Tài khoản ghi nhận khoản thuế/phí tính toán dựa trên tổng giá trị các dòng trước đó.
- Ví dụ: Tài khoản "Phí quản lý".
-
Rate:
- Phần trăm áp dụng trên tổng các dòng trước đó.
- Ví dụ: 3%.
-
Net Amount:
- Tổng cộng của các dòng trước đó.
- Ví dụ:
- Dòng 1: Phí vận chuyển = 1.000.000 VND.
- Dòng 2: Thuế môi trường = 50.000 VND.
- Net Amount = 1.000.000 + 50.000 = 1.050.000 VND.
-
Amount:
- Số tiền thuế/phí được tính = Net Amount × Rate.
- Ví dụ:
- Rate: 3%.
- Amount = 1.050.000 × 3% = 31.500 VND.
Tóm tắt
Type | Account Head | Rate | Net Amount | Amount |
---|---|---|---|---|
Actual | Tài khoản ghi phí cố định | Không áp dụng | Số tiền cơ sở = Số tiền thực tế | Giá trị nhập trực tiếp. |
On Paid Amount | Tài khoản thu phí trên thanh toán | Phần trăm (%) | Số tiền thanh toán thực tế | Net Amount × Rate. |
On Previous Row Amount | Tài khoản thu phí từ dòng trước | Phần trăm (%) | Số tiền ở dòng trước đó | Net Amount × Rate. |
On Previous Row Total | Tài khoản thu phí tổng hợp | Phần trăm (%) | Tổng cộng các dòng trước | Net Amount × Rate. |
Không có bình luận